Bản dịch của từ Melodramatics trong tiếng Việt
Melodramatics

Melodramatics (Noun)
Hành vi khoa trương.
Melodramatic behaviour.
Her melodramatics at the party annoyed everyone, especially John and Sarah.
Hành vi kịch tính của cô ấy tại bữa tiệc đã làm mọi người khó chịu, đặc biệt là John và Sarah.
Many people do not appreciate melodramatics in serious discussions.
Nhiều người không đánh giá cao hành vi kịch tính trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Why does he always resort to melodramatics during social events?
Tại sao anh ấy luôn sử dụng hành vi kịch tính trong các sự kiện xã hội?
Từ "melodramatics" có nghĩa là sự thái quá trong cảm xúc hoặc hành động, thường được sử dụng để miêu tả các tình huống kịch tính hoặc nhấn mạnh. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính hàn lâm và sự phức tạp trong ngữ cảnh diễn xuất, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh tính giải trí hoặc thái quá trong phản ứng.
Từ "melodramatics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "melodrama", kết hợp giữa "melos" (giai điệu) và "drama" (kịch). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ đề cập đến hình thức kịch có âm nhạc, từ thế kỷ 19 trở đi, nó được sử dụng để chỉ những biểu hiện cảm xúc thái quá trong văn học và nghệ thuật. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà yếu tố âm nhạc và cảm xúc tương tác, dẫn đến ý nghĩa hiện tại về việc diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, thường có phần phóng đại.
Từ "melodramatics" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh viết và nói, nơi ngôn ngữ thường tối giản và trực diện hơn. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, điện ảnh và thể loại văn học, từ này thường được đề cập để mô tả những cảm xúc kịch tính và thái quá. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận về tâm lý hoặc xã hội, "melodramatics" có thể được sử dụng để chỉ những phản ứng cảm xúc mạnh mẽ và không thực tế trong các tình huống thường nhật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp