Bản dịch của từ Melodramatics trong tiếng Việt

Melodramatics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Melodramatics (Noun)

mɛlədɹəmˈætɪks
mɛlədɹəmˈætɪks
01

Hành vi khoa trương.

Melodramatic behaviour.

Ví dụ

Her melodramatics at the party annoyed everyone, especially John and Sarah.

Hành vi kịch tính của cô ấy tại bữa tiệc đã làm mọi người khó chịu, đặc biệt là John và Sarah.

Many people do not appreciate melodramatics in serious discussions.

Nhiều người không đánh giá cao hành vi kịch tính trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Why does he always resort to melodramatics during social events?

Tại sao anh ấy luôn sử dụng hành vi kịch tính trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/melodramatics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Melodramatics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.