Bản dịch của từ Meltable trong tiếng Việt
Meltable
Meltable (Adjective)
Có khả năng tan chảy.
Capable of being melted.
Ice cream is a meltable dessert enjoyed during summer parties.
Kem là một món tráng miệng có thể tan chảy, được thưởng thức trong các bữa tiệc mùa hè.
Chocolate is not meltable in cold temperatures, unlike in summer.
Sô cô la không thể tan chảy ở nhiệt độ lạnh, khác với mùa hè.
Is the cheese meltable for the social gathering tonight?
Phô mai có thể tan chảy cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?
Dạng tính từ của Meltable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Meltable Có thể nóng chảy | - | - |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Meltable cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "meltable" là tính từ, chỉ tính chất của vật liệu dễ tan chảy khi chịu tác động của nhiệt độ. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để mô tả các chất như sô cô la, bơ, hoặc các loại nhựa đặc biệt mà có thể biến đổi từ trạng thái rắn sang lỏng. Cả tiếng Anh Anh và Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thực tế, "meltable" thường được áp dụng trong lĩnh vực ẩm thực và công nghiệp.
Từ "meltable" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "melt" (tan chảy) và hậu tố "-able" (có thể). Tiếng Anh "melt" lại có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "melta", có nghĩa là làm tan chảy. Từ này liên quan đến khả năng của một vật liệu để chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng khi nhiệt độ tăng. Sự kết hợp giữa gốc từ và hậu tố đã tạo ra thuật ngữ chỉ những vật thể có khả năng tan chảy dưới tác động của nhiệt.
Từ "meltable" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến vật liệu hoặc chế biến thực phẩm, nhưng không phải là từ khóa thường gặp. Trong phần Nói, "meltable" có thể được đề cập liên quan đến việc thảo luận về đặc tính của đồ vật hoặc thức ăn, như socola hay bơ. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả sản phẩm như bánh kẹo hoặc công nghiệp chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp