Bản dịch của từ Meltable trong tiếng Việt

Meltable

Adjective

Meltable (Adjective)

01

Có khả năng tan chảy.

Capable of being melted.

Ví dụ

Ice cream is a meltable dessert enjoyed during summer parties.

Kem là một món tráng miệng có thể tan chảy, được thưởng thức trong các bữa tiệc mùa hè.

Chocolate is not meltable in cold temperatures, unlike in summer.

Sô cô la không thể tan chảy ở nhiệt độ lạnh, khác với mùa hè.

Is the cheese meltable for the social gathering tonight?

Phô mai có thể tan chảy cho buổi gặp gỡ xã hội tối nay không?

Dạng tính từ của Meltable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Meltable

Có thể nóng chảy

-

-

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Meltable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meltable

Không có idiom phù hợp