Bản dịch của từ Member of congress trong tiếng Việt
Member of congress
Member of congress (Idiom)
Một thành viên của quốc hội.
A member of congress.
Alex Smith is a member of Congress representing California's 12th district.
Alex Smith là một thành viên của Quốc hội đại diện cho quận 12 California.
Not every member of Congress supports the new healthcare bill.
Không phải tất cả các thành viên của Quốc hội đều ủng hộ dự luật chăm sóc sức khỏe mới.
Is a member of Congress allowed to propose new laws?
Có phải một thành viên của Quốc hội được phép đề xuất luật mới không?
Member of congress (Noun)
Một người là thành viên của quốc hội hoa kỳ.
A person who is a member of the us congress.
Nancy Pelosi is a prominent member of Congress advocating for social justice.
Nancy Pelosi là một thành viên nổi bật của Quốc hội bảo vệ công lý xã hội.
Joe Biden is not a member of Congress anymore.
Joe Biden không còn là một thành viên của Quốc hội nữa.
Is Alexandria Ocasio-Cortez a member of Congress currently?
Alexandria Ocasio-Cortez có phải là một thành viên của Quốc hội hiện tại không?
"Member of Congress" là cụm từ chỉ một đại diện của người dân trong Quốc hội Hoa Kỳ, gồm hai viện: Hạ viện và Thượng viện. Cụm từ này thường được viết tắt là "MOC". Trong tiếng Anh Mỹ, "Congressman" thường được sử dụng để chỉ các thành viên Hạ viện, trong khi "Senator" chỉ các thành viên Thượng viện. Ở Anh, không có thuật ngữ tương đương xác định trong bối cảnh Quốc hội, do cấu trúc chính trị khác nhau.
Cụm từ "member of Congress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "congressus", nghĩa là "gặp gỡ" hay "hội nghị". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong ngữ cảnh chính trị, thể hiện sự tập hợp của các đại biểu để thảo luận và quyết định các vấn đề. Hiện nay, "member of Congress" chỉ những người được bầu vào Quốc hội Hoa Kỳ, thể hiện vai trò đại diện cho ý kiến và lợi ích của công dân trong quá trình lập pháp.
Cụm từ "member of Congress" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề chính trị và chính quyền. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong các tình huống học thuật và không học thuật cũng khá cao, thường thấy trong các tài liệu chính trị, bài viết phân tích các chính sách chính phủ, cũng như trong các cuộc thảo luận về vai trò của các nhà lập pháp ở Mỹ. Cụm từ này thể hiện sự quan tâm đối với hệ thống dân chủ và cấu trúc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp