Bản dịch của từ Member of congress trong tiếng Việt

Member of congress

Idiom Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Member of congress (Idiom)

01

Một thành viên của quốc hội.

A member of congress.

Ví dụ

Alex Smith is a member of Congress representing California's 12th district.

Alex Smith là một thành viên của Quốc hội đại diện cho quận 12 California.

Not every member of Congress supports the new healthcare bill.

Không phải tất cả các thành viên của Quốc hội đều ủng hộ dự luật chăm sóc sức khỏe mới.

Is a member of Congress allowed to propose new laws?

Có phải một thành viên của Quốc hội được phép đề xuất luật mới không?

Member of congress (Noun)

01

Một người là thành viên của quốc hội hoa kỳ.

A person who is a member of the us congress.

Ví dụ

Nancy Pelosi is a prominent member of Congress advocating for social justice.

Nancy Pelosi là một thành viên nổi bật của Quốc hội bảo vệ công lý xã hội.

Joe Biden is not a member of Congress anymore.

Joe Biden không còn là một thành viên của Quốc hội nữa.

Is Alexandria Ocasio-Cortez a member of Congress currently?

Alexandria Ocasio-Cortez có phải là một thành viên của Quốc hội hiện tại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Member of congress cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Member of congress

Không có idiom phù hợp