Bản dịch của từ Member of parliament trong tiếng Việt

Member of parliament

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Member of parliament (Noun)

mˈɛmbɚ ˈʌv pˈɑɹləmənt
mˈɛmbɚ ˈʌv pˈɑɹləmənt
01

Một người được bầu là thành viên của quốc hội.

An elected person who is a member of a parliament.

Ví dụ

John Smith is a respected member of parliament in our community.

John Smith là một thành viên quốc hội được tôn trọng trong cộng đồng của chúng tôi.

The member of parliament did not attend the important social meeting last week.

Thành viên quốc hội đã không tham dự cuộc họp xã hội quan trọng tuần trước.

Is the member of parliament addressing the social issues in our area?

Có phải thành viên quốc hội đang giải quyết các vấn đề xã hội trong khu vực của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/member of parliament/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] The percentages of female of in Germany and Italy were always higher than those of the other three countries however they also experienced a similar trend [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Member of parliament

Không có idiom phù hợp