Bản dịch của từ Member of parliament trong tiếng Việt
Member of parliament

Member of parliament (Noun)
Một người được bầu là thành viên của quốc hội.
An elected person who is a member of a parliament.
John Smith is a respected member of parliament in our community.
John Smith là một thành viên quốc hội được tôn trọng trong cộng đồng của chúng tôi.
The member of parliament did not attend the important social meeting last week.
Thành viên quốc hội đã không tham dự cuộc họp xã hội quan trọng tuần trước.
Is the member of parliament addressing the social issues in our area?
Có phải thành viên quốc hội đang giải quyết các vấn đề xã hội trong khu vực của chúng ta không?
"Member of Parliament" (MP) là thuật ngữ chỉ đại diện chính thức của cử tri trong cơ quan lập pháp tại nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước theo hệ thống nghị viện. Tại Vương quốc Anh, MP thường tham gia thảo luận, bỏ phiếu và xây dựng luật. Cụm từ này có sự tương đồng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên về mặt văn phong, "congressman" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều chỉ đến những người tham gia vào quá trình lập pháp nhưng ngữ cảnh và cơ cấu tổ chức có thể khác nhau.
Cụm từ "member of parliament" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "membra" nghĩa là "thành viên" kết hợp với "parlamentum" từ tiếng Pháp cổ "parlement", chỉ hội nghị. Lịch sử của cụm từ này bắt nguồn từ hệ thống lập pháp của Anh, nơi mà các cá nhân được bầu vào Quốc hội đại diện cho công chúng. Ngày nay, "member of parliament" chỉ những người đại diện trong cơ quan lập pháp, thể hiện quyền lực đại diện và chức năng chính trị trong xã hội dân chủ.
Cụm từ "member of parliament" (Nghị sĩ) xuất hiện với tần suất cao trong các tài liệu liên quan đến chính trị và quyền lực, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, khi thảo luận về chính sách, cấu trúc chính phủ và sự tham gia của công dân. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các sự kiện chính trị, các buổi họp nghị viện và các bản tin thời sự, nhằm chú thích vai trò và trách nhiệm của những cá nhân trong bộ máy lập pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
