Bản dịch của từ Memo trong tiếng Việt
Memo
Memo (Noun)
Một lưu ý
A memorandum.
She sent a memo to all employees about the new policy.
Cô ấy đã gửi một bản ghi nhớ cho tất cả nhân viên về chính sách mới.
The memo from the manager outlined the upcoming changes.
Bản ghi nhớ từ người quản lý mô tả các thay đổi sắp tới.
Kết hợp từ của Memo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the memo Trong bản ghi | I included key points in the memo for the social project. Tôi đã bao gồm các điểm chính trong bản ghi chú cho dự án xã hội. |
Memo from Ghi nhớ từ | I received a memo from sarah about the social event. Tôi nhận được một bản ghi chú từ sarah về sự kiện xã hội. |
Memo on Ghi chú về | Did you receive the memo on the social event happening tomorrow? Bạn đã nhận được bản ghi chú về sự kiện xã hội diễn ra ngày mai chưa? |
Memo of Ghi chú về | She wrote a memo of the meeting details. Cô ấy đã viết một bản ghi chú về chi tiết cuộc họp. |
Copy of memo Bản sao của ghi chú | She made a copy of the memo for her presentation. Cô ấy đã sao chép bản ghi chú cho bài thuyết trình của mình. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp