Bản dịch của từ Memo trong tiếng Việt

Memo

Noun [U/C]

Memo (Noun)

mˈɛmˌoʊ
mˈɛmˌoʊ
01

Một lưu ý

A memorandum.

Ví dụ

She sent a memo to all employees about the new policy.

Cô ấy đã gửi một bản ghi nhớ cho tất cả nhân viên về chính sách mới.

The memo from the manager outlined the upcoming changes.

Bản ghi nhớ từ người quản lý mô tả các thay đổi sắp tới.

Kết hợp từ của Memo (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the memo

Trong bản ghi

I included key points in the memo for the social project.

Tôi đã bao gồm các điểm chính trong bản ghi chú cho dự án xã hội.

Memo from

Ghi nhớ từ

I received a memo from sarah about the social event.

Tôi nhận được một bản ghi chú từ sarah về sự kiện xã hội.

Memo on

Ghi chú về

Did you receive the memo on the social event happening tomorrow?

Bạn đã nhận được bản ghi chú về sự kiện xã hội diễn ra ngày mai chưa?

Memo of

Ghi chú về

She wrote a memo of the meeting details.

Cô ấy đã viết một bản ghi chú về chi tiết cuộc họp.

Copy of memo

Bản sao của ghi chú

She made a copy of the memo for her presentation.

Cô ấy đã sao chép bản ghi chú cho bài thuyết trình của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memo

Không có idiom phù hợp