Bản dịch của từ Memorandum book trong tiếng Việt
Memorandum book

Memorandum book (Idiom)
Một cuốn sổ dùng để ghi chép hoặc nhắc nhở.
A book used for writing notes or reminders.
"Sổ ghi nhớ" (memorandum book) là một loại sổ thường được sử dụng để ghi chép thông tin quan trọng, nhắc nhở hoặc các ý tưởng bất chợt nhằm phục vụ cho việc tổ chức và quản lý hoạt động hàng ngày. Trong tiếng Anh, "memorandum book" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "notebook" thường được sử dụng phổ biến hơn để chỉ sổ ghi chép.
Từ "memorandum" xuất phát từ tiếng Latinh "memorandum", có nghĩa là "điều cần nhớ". Gốc từ này liên quan đến động từ "memorare", nghĩa là "nhớ lại". Trong lịch sử, memorandum thường được sử dụng để ghi chép những điểm quan trọng và thông điệp cần thiết trong các cuộc họp hoặc trao đổi. Ngày nay, "memorandum" không chỉ mô tả các ghi chú mà còn đại diện cho các văn bản chính thức trong quá trình làm việc và quản lý.
Thuật ngữ "memorandum book" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, cụm từ này xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh pháp lý hay hành chính. "Memorandum book" thường được nhắc đến trong việc ghi chép các thông tin quan trọng, lưu giữ văn bản hoặc làm tài liệu tham khảo. Trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, nó có thể được đề cập tới như một công cụ hỗ trợ tổ chức công việc hoặc lưu giữ ký ức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp