Bản dịch của từ Memory book trong tiếng Việt

Memory book

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memory book (Noun)

mˈɛmɚi bˈʊk
mˈɛmɚi bˈʊk
01

Một cuốn sách trong đó bạn viết lại những kỷ niệm của mình về các sự kiện và trải nghiệm.

A book in which you write down your memories of events and experiences.

Ví dụ

I wrote my childhood memories in a memory book last year.

Tôi đã viết lại những kỷ niệm thời thơ ấu trong cuốn sổ hồi ức năm ngoái.

Many people do not keep a memory book for special events.

Nhiều người không giữ cuốn sổ hồi ức cho những sự kiện đặc biệt.

Have you ever created a memory book for your family gatherings?

Bạn đã bao giờ tạo cuốn sổ hồi ức cho các buổi họp mặt gia đình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/memory book/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Memory book

Không có idiom phù hợp