Bản dịch của từ Memory book trong tiếng Việt
Memory book

Memory book (Noun)
Một cuốn sách trong đó bạn viết lại những kỷ niệm của mình về các sự kiện và trải nghiệm.
A book in which you write down your memories of events and experiences.
I wrote my childhood memories in a memory book last year.
Tôi đã viết lại những kỷ niệm thời thơ ấu trong cuốn sổ hồi ức năm ngoái.
Many people do not keep a memory book for special events.
Nhiều người không giữ cuốn sổ hồi ức cho những sự kiện đặc biệt.
Have you ever created a memory book for your family gatherings?
Bạn đã bao giờ tạo cuốn sổ hồi ức cho các buổi họp mặt gia đình chưa?
Sổ tay kỷ niệm, hay còn gọi là "memory book", là một loại sách hoặc tài liệu được sử dụng để ghi chép và lưu giữ những kỷ niệm, sự kiện hoặc trải nghiệm quan trọng trong cuộc sống. Về mặt ngữ nghĩa, từ này thường ám chỉ việc ghi lại các hình ảnh, câu chuyện hoặc cảm xúc. Ở hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp, "memory book" thường được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi từ "memory album" phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "memory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memoria", có nghĩa là "trí nhớ" hoặc "ký ức". "Memoria" bắt nguồn từ động từ "meminisse", nghĩa là "nhớ". Trong khi đó, "book" xuất phát từ tiếng Old English "bōc", liên quan đến viết và ghi chép. "Memory book" trong ngữ cảnh hiện tại thường ám chỉ một cuốn sách lưu giữ ký ức, ghi lại những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống, phản ánh sự kết hợp giữa việc ghi chép và giá trị của ký ức.
Cụm từ "memory book" không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong viết hoặc nói khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tri thức cá nhân hoặc sự ghi nhớ. Trong các bối cảnh khác, "memory book" thường được sử dụng để chỉ một cuốn sổ lưu giữ kỷ niệm, hình ảnh hoặc các sự kiện đáng nhớ trong cuộc sống, thường được sử dụng trong các dịp lễ hội, kỷ niệm hoặc sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp