Bản dịch của từ Mental disorder trong tiếng Việt
Mental disorder

Mental disorder (Noun)
Một rối loạn tâm lý.
A psychological disorder.
Many people suffer from mental disorders in today's society.
Nhiều người mắc các rối loạn tâm thần trong xã hội ngày nay.
Not everyone understands the impact of mental disorders.
Không phải ai cũng hiểu tác động của các rối loạn tâm thần.
What are the common types of mental disorders in teenagers?
Các loại rối loạn tâm thần phổ biến ở thanh thiếu niên là gì?
Rối loạn tâm thần là một nhóm các tình trạng ảnh hưởng đến tâm trạng, suy nghĩ và hành vi của cá nhân. Chúng bao gồm các bệnh như trầm cảm, lo âu, và tâm thần phân liệt. Một số thuật ngữ liên quan có thể có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; chẳng hạn, "mental illness" thường được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều chỉ các rối loạn khía cạnh tâm lý và ảnh hưởng đến chức năng hàng ngày của con người.
Từ "mental disorder" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "mens" có nghĩa là "tâm trí" và "ordo" mang nghĩa là "trật tự". Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những rối loạn liên quan đến tâm trí, ảnh hưởng đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của một cá nhân. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ nét trong cách hiểu hiện đại về những rối loạn tâm thần, nhấn mạnh sự mất cân bằng hoặc không bình thường trong hoạt động tâm lý.
"Căn bệnh tâm thần" là cụm từ có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ ngữ này thường liên quan đến các chủ đề về sức khỏe tâm thần, y học và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "căn bệnh tâm thần" thường được thảo luận trong nghiên cứu tâm lý, các bài viết y khoa, hoặc các cuộc hội thảo về sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu biết về các tình trạng tâm lý phức tạp này trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
