Bản dịch của từ Mentally unbalanced trong tiếng Việt
Mentally unbalanced

Mentally unbalanced (Adjective)
Đau khổ vì bệnh tâm thần.
Suffering from a mental illness.
Some people believe mentally unbalanced individuals need more support and understanding.
Một số người tin rằng những người không ổn định tâm lý cần hỗ trợ hơn.
Mentally unbalanced people do not always receive the help they require.
Những người không ổn định tâm lý không phải lúc nào cũng nhận được sự giúp đỡ.
Are mentally unbalanced individuals often misunderstood in our society today?
Có phải những người không ổn định tâm lý thường bị hiểu lầm trong xã hội hôm nay?
Cụm từ "mentally unbalanced" thường được dùng để chỉ trạng thái tâm lý không ổn định, có thể bao gồm các rối loạn tâm thần hoặc hành vi sai lệch. Trong tiếng Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn so với "mentally ill", thường được sử dụng để mô tả những người mắc bệnh tâm thần. Cả hai cụm từ đều mang những ý nghĩa nhạy cảm và nên được sử dụng cẩn trọng trong giao tiếp xã hội để tránh gây ra quan ngại hoặc kỳ thị.
Cụm từ "mentally unbalanced" xuất phát từ gốc Latin "mens", có nghĩa là "tâm trí" hoặc "tinh thần". Từ "unbalanced" được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và "balanced" (cân bằng), có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "balance". Lịch sử từ này phản ánh sự phân chia rõ rệt giữa trạng thái tinh thần và sự cân bằng cảm xúc. Hiện nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ những rối loạn tâm lý hoặc hành vi không ổn định trong nhận thức và cảm xúc.
Cụm từ "mentally unbalanced" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi mà ngôn ngữ chính thức yêu cầu sự nhạy cảm và chọn từ cẩn thận khi đề cập đến sức khỏe tâm thần. Tuy nhiên, cụm từ này có thể khá phổ biến trong các ngữ cảnh thông thường như thảo luận về các vấn đề tâm lý hoặc trong các tài liệu y tế và xã hội. Việc sử dụng từ ngữ này cần lưu ý đến những cảm xúc và ý nghĩa của nó trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp