Bản dịch của từ Mentally unbalanced trong tiếng Việt

Mentally unbalanced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mentally unbalanced (Adjective)

mˈɛntəli ənbˈælənst
mˈɛntəli ənbˈælənst
01

Đau khổ vì bệnh tâm thần.

Suffering from a mental illness.

Ví dụ

Some people believe mentally unbalanced individuals need more support and understanding.

Một số người tin rằng những người không ổn định tâm lý cần hỗ trợ hơn.

Mentally unbalanced people do not always receive the help they require.

Những người không ổn định tâm lý không phải lúc nào cũng nhận được sự giúp đỡ.

Are mentally unbalanced individuals often misunderstood in our society today?

Có phải những người không ổn định tâm lý thường bị hiểu lầm trong xã hội hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mentally unbalanced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mentally unbalanced

Không có idiom phù hợp