Bản dịch của từ Mentions trong tiếng Việt
Mentions

Mentions (Noun)
Số nhiều của đề cập đến.
Plural of mention.
The article mentions five key social issues affecting our community today.
Bài viết đề cập đến năm vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.
The report does not include any mentions of recent protests in the city.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ đề cập nào về các cuộc biểu tình gần đây ở thành phố.
How many mentions of social media are in the latest research paper?
Có bao nhiêu đề cập đến truyền thông xã hội trong bài nghiên cứu mới nhất?
Dạng danh từ của Mentions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mention | Mentions |
Họ từ
Từ "mentions" là danh từ số nhiều của động từ "mention", có nghĩa là đề cập, nhắc đến một người, sự việc hoặc vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau liên quan đến ngữ cảnh hoặc thói quen nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "mention" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng các cụm từ phong phú hơn để thể hiện ý nghĩa tương tự.
Từ "mentions" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "mentio", có nghĩa là "đề cập" hoặc "nhắc đến". Từ này được hình thành từ gốc "men", có nghĩa là "nhắc đến". Sự chuyển mình của từ này từ nguyên gốc Latin đến tiếng Anh thể hiện sự thay đổi trong cách sử dụng từ, từ việc chỉ đơn thuần nhắc đến một đối tượng nào đó đến việc chỉ ra sự chú ý trong giao tiếp hiện đại. Do đó, "mentions" hiện nay ám chỉ việc đề cập đến một cá nhân, sự việc hoặc ý tưởng trong bối cảnh giao tiếp, nhất là trong truyền thông và mạng xã hội.
Từ "mentions" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả thông tin hoặc trích dẫn ý kiến. Trong phần Viết, "mentions" thường được sử dụng để lồng ghép ý kiến kiếm chứng hoặc dẫn chứng. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các bài viết, báo cáo và các cuộc thảo luận, nơi nhấn mạnh vào các thông tin được nhắc đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



