Bản dịch của từ Merchandisable trong tiếng Việt
Merchandisable

Merchandisable (Adjective)
Có thể được bán hoặc tiếp thị.
Able to be sold or marketed.
The new social app is highly merchandisable to young adults.
Ứng dụng xã hội mới rất có thể bán cho người trẻ.
This product is not merchandisable in the current market conditions.
Sản phẩm này không thể bán được trong điều kiện thị trường hiện tại.
Is this social campaign merchandisable for local businesses?
Chiến dịch xã hội này có thể bán được cho các doanh nghiệp địa phương không?
Từ "merchandisable" có nghĩa là có thể bán được, thường được dùng để chỉ sản phẩm hoặc hàng hóa có tiềm năng thương mại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, về cả hình thức viết lẫn hình thức nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "merchandisable" thường liên quan đến ngành bán lẻ và marketing, ám chỉ khả năng thu hút khách hàng và phát triển doanh thu từ sản phẩm.
Từ "merchandisable" có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "marchand" (người buôn bán) và có liên quan đến động từ "merchandiser" trong tiếng Anh, có nghĩa là sản phẩm có thể được bán mà không gặp phải trở ngại nào. Tiền tố "merch-" xuất phát từ gốc Latin "mercari", có nghĩa là buôn bán. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp giữa kinh doanh và thương mại, phản ánh khả năng thương mại hóa của sản phẩm trong thị trường hiện đại.
Từ "merchandisable" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể được định nghĩa trong các ngữ cảnh liên quan đến thương mại và marketing, nhưng không phải là thuật ngữ chính thường được sử dụng. Từ này thường được dùng trong ngành công nghiệp bán lẻ, để chỉ hàng hóa có tính chất có thể được giao dịch, quảng bá hoặc bày bán một cách hiệu quả. Sự xuất hiện của nó chủ yếu tập trung vào các cuộc thảo luận về chiến lược bán hàng và thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp