Bản dịch của từ Merchandisable trong tiếng Việt

Merchandisable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Merchandisable (Adjective)

mɚtʃˈændɨzəbəl
mɚtʃˈændɨzəbəl
01

Có thể được bán hoặc tiếp thị.

Able to be sold or marketed.

Ví dụ

The new social app is highly merchandisable to young adults.

Ứng dụng xã hội mới rất có thể bán cho người trẻ.

This product is not merchandisable in the current market conditions.

Sản phẩm này không thể bán được trong điều kiện thị trường hiện tại.

Is this social campaign merchandisable for local businesses?

Chiến dịch xã hội này có thể bán được cho các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/merchandisable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Merchandisable

Không có idiom phù hợp