Bản dịch của từ Mercilessly trong tiếng Việt
Mercilessly

Mercilessly (Adverb)
Một cách không thương tiếc.
In a merciless manner.
The bully treated his classmates mercilessly, causing distress among them.
Kẻ bắt nạt đối xử với bạn cùng lớp mình một cách tàn nhẫn, gây ra sự đau khổ cho họ.
The company ruthlessly fired employees, acting mercilessly towards their livelihoods.
Công ty đã sa thải nhân viên một cách tàn nhẫn, hành động một cách tàn nhẫn đối với sinh kế của họ.
The online troll commented mercilessly on people's posts, spreading negativity.
Kẻ troll trực tuyến đã bình luận một cách tàn nhẫn trên các bài đăng của mọi người, lan truyền tiêu cực.
Họ từ
Từ "mercilessly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "không thương tiếc" hay "tàn nhẫn", thường được dùng để mô tả hành động hoặc thái độ thiếu lòng nhân ái, không có sự tha thứ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm nhẹ nhàng, khi một số dạng tiếng Anh có xu hướng nhấn âm khác nhau. Việc sử dụng từ này trong văn cảnh thường chỉ rõ ràng hơn khi nó diễn tả cường độ cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự khắc nghiệt trong hành động.
Từ "mercilessly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "merces", có nghĩa là "thù lao" hoặc "phần thưởng". Khi được kết hợp với tiền tố "mercy", nghĩa là lòng thương xót, và hậu tố "-lessly", diễn tả sự thiếu vắng, từ này mang ý nghĩa chỉ hành động không thương xót, không khoan nhượng. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh trạng thái tàn nhẫn trong ứng xử con người, thể hiện tính chất khắc nghiệt và không có lòng trắc ẩn trong hành động.
Từ "mercilessly" là một trạng từ diễn tả hành động một cách không thương xót. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong viết và nói, đặc biệt khi mô tả các hành động hoặc quan điểm trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng phổ biến để diễn tả thái độ khi phê phán hoặc đánh giá tình huống, thường xuất hiện trong các bài báo, nhận xét xã hội, và phân tích chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp