Bản dịch của từ Mercilessly trong tiếng Việt

Mercilessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercilessly (Adverb)

ˈmɚ.sɪ.lə.sli
ˈmɚ.sɪ.lə.sli
01

Một cách không thương tiếc.

In a merciless manner.

Ví dụ

The bully treated his classmates mercilessly, causing distress among them.

Kẻ bắt nạt đối xử với bạn cùng lớp mình một cách tàn nhẫn, gây ra sự đau khổ cho họ.

The company ruthlessly fired employees, acting mercilessly towards their livelihoods.

Công ty đã sa thải nhân viên một cách tàn nhẫn, hành động một cách tàn nhẫn đối với sinh kế của họ.

The online troll commented mercilessly on people's posts, spreading negativity.

Kẻ troll trực tuyến đã bình luận một cách tàn nhẫn trên các bài đăng của mọi người, lan truyền tiêu cực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercilessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercilessly

Không có idiom phù hợp