Bản dịch của từ Mercury sublimate trong tiếng Việt

Mercury sublimate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mercury sublimate (Noun)

mɝˈkjɚi sˈʌblɨmˌeɪt
mɝˈkjɚi sˈʌblɨmˌeɪt
01

Ăn mòn thăng hoa.

Corrosive sublimate.

Ví dụ

Mercury sublimate is used in some social science experiments.

Thủy ngân sublimate được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội.

Mercury sublimate is not safe for public health discussions.

Thủy ngân sublimate không an toàn cho các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng.

Is mercury sublimate commonly mentioned in social studies?

Thủy ngân sublimate có thường được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mercury sublimate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mercury sublimate

Không có idiom phù hợp