Bản dịch của từ Mercury sublimate trong tiếng Việt
Mercury sublimate

Mercury sublimate (Noun)
Ăn mòn thăng hoa.
Corrosive sublimate.
Mercury sublimate is used in some social science experiments.
Thủy ngân sublimate được sử dụng trong một số thí nghiệm khoa học xã hội.
Mercury sublimate is not safe for public health discussions.
Thủy ngân sublimate không an toàn cho các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng.
Is mercury sublimate commonly mentioned in social studies?
Thủy ngân sublimate có thường được nhắc đến trong các nghiên cứu xã hội không?
Thuốc thủy ngân (mercury sublimate), còn được biết đến với tên gọi là mercuric chloride, là một hợp chất hóa học của thủy ngân có công thức hóa học là HgCl₂. Chất này được sử dụng trong y học và công nghiệp, nhưng rất độc hại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "mercury sublimate" thường được sử dụng nhất, trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "cor
Từ "mercury" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "mercurius", chỉ thần thương mại và vận chuyển trong thần thoại La-tinh. Từ này cũng gắn liền với đặc tính chuyển động nhanh và sự biến đổi. "Sublimate" xuất phát từ tiếng La-tinh "sublimare", có nghĩa là làm cao lên hoặc thăng hoa. Sự kết hợp giữa hai từ này chỉ quá trình tạo ra thủy ngân từ dạng rắn sang hơi, phản ánh sự chuyển đổi trạng thái vật chất, đồng thời liên quan đến các tính chất hóa học độc đáo của thủy ngân.
Từ "mercury sublimate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và hóa học. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hóa học vô cơ, đặc biệt liên quan đến sự bay hơi của thủy ngân trong các phản ứng nhiệt độ cao. Ngoài ra, trong môi trường giáo dục hoặc nghiên cứu, nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về an toàn hóa chất và môi trường.