Bản dịch của từ Meritless trong tiếng Việt
Meritless

Meritless (Adjective)
Không có công đức.
Without merit.
Many meritless claims were rejected during the social policy review in 2023.
Nhiều yêu cầu không có giá trị đã bị từ chối trong cuộc xem xét chính sách xã hội năm 2023.
Some meritless arguments do not contribute to meaningful social discussions.
Một số lập luận không có giá trị không đóng góp vào các cuộc thảo luận xã hội có ý nghĩa.
Are meritless opinions affecting our social justice initiatives?
Liệu những ý kiến không có giá trị có ảnh hưởng đến các sáng kiến công bằng xã hội của chúng ta không?
"Từ 'meritless' có nghĩa là không có giá trị, không đáng được khen ngợi hay tôn trọng. Trong ngữ cảnh học thuật và xã hội, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những luận điểm hoặc hành động thiếu cơ sở lý luận và chưa được chứng minh là có lợi hoặc có giá trị. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng với cùng một hình thức và ý nghĩa".
Từ "meritless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "meritum", nghĩa là "xứng đáng" hoặc "giá trị". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách thêm tiền tố "merit-" và hậu tố "-less", mang nghĩa "không có giá trị". Lịch sử phát triển ngôn ngữ đã đưa từ này tới việc biểu thị những điều không có giá trị, không đáng chú ý. Hiện nay, "meritless" thường được sử dụng để miêu tả người hoặc sự việc không có thành tích đáng kể hoặc không có lý do chính đáng.
Từ "meritless" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi người học thường sử dụng những từ ngữ phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được áp dụng để mô tả các lập luận, khoá luận hoặc hành động thiếu giá trị hoặc không có cơ sở. Ngoài ra, từ cũng có thể gặp trong đánh giá phê bình, nơi sự thiếu sót về giá trị hoặc phẩm chất được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp