Bản dịch của từ Meritless trong tiếng Việt

Meritless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meritless (Adjective)

mˈɛɹɪtləs
mˈɛɹɪtləs
01

Không có công đức.

Without merit.

Ví dụ

Many meritless claims were rejected during the social policy review in 2023.

Nhiều yêu cầu không có giá trị đã bị từ chối trong cuộc xem xét chính sách xã hội năm 2023.

Some meritless arguments do not contribute to meaningful social discussions.

Một số lập luận không có giá trị không đóng góp vào các cuộc thảo luận xã hội có ý nghĩa.

Are meritless opinions affecting our social justice initiatives?

Liệu những ý kiến không có giá trị có ảnh hưởng đến các sáng kiến công bằng xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meritless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meritless

Không có idiom phù hợp