Bản dịch của từ Merle trong tiếng Việt
Merle

Merle (Noun)
Một con chim đen.
A blackbird.
The merle sang a beautiful song in the park.
Merle hát một bài hát đẹp ở công viên.
I didn't see any merle near the school yesterday.
Tôi không thấy merle nào gần trường hôm qua.
Did you hear the merle's melody during the picnic?
Bạn có nghe giai điệu của merle trong chuyến dã ngoại không?
The merle sang a beautiful song in the park.
Con chim merle hát một bài hát đẹp ở công viên.
I couldn't hear the merle's melody over the loud chatter.
Tôi không thể nghe được giai điệu của con chim merle vì tiếng nói ồn ào.
Từ "merle" thường được sử dụng để chỉ một loại mẫu lông có các đốm màu khác nhau, đặc biệt là trên các giống chó như chó chăn cừu và chó săn. Trong tiếng Anh Mỹ, "merle" gần như được sử dụng phổ biến với cùng một cách hiểu. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể khơi gợi một số sự nhầm lẫn về nghĩa. "Merle" cũng có thể chỉ đến một loại chim trong họ Turdidae, được gọi là chim merle.
Từ "merle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "merlel", bắt nguồn từ từ Latin "merula", có nghĩa là chim oanh. Thuật ngữ này liên quan đến màu sắc của lông chim, đặc biệt là màu đen điểm xuyết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "merle" chỉ sự pha trộn các màu sắc trong lông của thú nuôi như chó hoặc mèo. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở hình thức và kiểu dáng đặc trưng của các loài động vật này.
Từ "merle" thường được sử dụng trong lĩnh vực động vật, đặc biệt là khi mô tả các giống chó, như chó chăn cừu Australian với bộ lông đặc trưng. Trong bối cảnh IELTS, từ này xuất hiện rất hiếm trong bốn thành phần thi, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu vì tính chuyên môn cao và sử dụng hạn chế trong ngôn ngữ chung. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên môn hoặc bài viết về giống loài động vật.