Bản dịch của từ Mesomorphic trong tiếng Việt
Mesomorphic
Mesomorphic (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một mesomor.
Of or pertaining to a mesomorph.
John is a mesomorphic athlete with a strong build and endurance.
John là một vận động viên có hình thể trung bình với sức bền.
Many mesomorphic individuals excel in sports like football and basketball.
Nhiều người có hình thể trung bình xuất sắc trong các môn thể thao như bóng đá và bóng rổ.
Are mesomorphic body types more common in competitive sports today?
Có phải các kiểu hình thể trung bình phổ biến hơn trong thể thao cạnh tranh hôm nay không?
Họ từ
Từ "mesomorphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "ở giữa" và "phôi". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ loại hình cơ thể có đặc điểm thể chất giữa hai loại khác, thường được liên kết với thể hình athletico. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu thể hình và tâm lý học về thể hình. Tuy nhiên, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết lẫn phát âm.
Từ "mesomorphic" xuất phát từ gốc tiếng Latin "meso", nghĩa là "giữa", và "morph", nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình thức". Kết hợp lại, thuật ngữ này chỉ đến cấu trúc ở trạng thái trung gian, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học và thể hình. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với việc phân loại các kiểu cơ thể con người thành ba loại chính: ectomorph, mesomorph và endomorph. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự cân bằng và đồng đều trong hình dạng cơ thể.
Từ "mesomorphic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh khoa học và thể hình. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về kiểu hình cơ thể và sức khỏe, đặc biệt là trong các bài viết và giao tiếp liên quan đến thể dục thể thao và dinh dưỡng. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong các tình huống hàng ngày và ngữ cảnh giáo dục khác là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp