Bản dịch của từ Messed up trong tiếng Việt
Messed up

Messed up (Adjective)
Bị hủy hoại hoặc hư hỏng.
Ruined or spoiled.
The protest messed up the city's main square last Saturday.
Cuộc biểu tình đã làm hỏng quảng trường chính của thành phố vào thứ Bảy.
The event did not get messed up despite the rain.
Sự kiện không bị hỏng dù trời mưa.
Did the new policy mess up the community's social events?
Chính sách mới có làm hỏng các sự kiện xã hội của cộng đồng không?
Messed up (Phrase)
Bối rối hoặc khó chịu.
Confused or upset.
The social event was messed up due to poor planning.
Sự kiện xã hội đã bị rối loạn do kế hoạch kém.
The party wasn't messed up; everyone enjoyed themselves.
Bữa tiệc không bị rối loạn; mọi người đều vui vẻ.
Was the community meeting messed up by the technical issues?
Cuộc họp cộng đồng có bị rối loạn bởi các vấn đề kỹ thuật không?
"Messed up" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là làm hỏng hoặc gây ra sự rối loạn trong một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "messed up" thường được sử dụng để chỉ một tình huống phức tạp hoặc hỗn loạn, cũng như để mô tả trạng thái tinh thần không ổn định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng "messed up" với ý nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong các tình huống chính thức. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong giao tiếp thân mật và có thể mang sắc thái tiêu cực.
Cụm từ "messed up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mess", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "masse", mang nghĩa là làm bẩn hoặc rối. Lịch sử của cụm từ này phản ánh quá trình biến đổi ngữ nghĩa từ việc chỉ trạng thái lộn xộn bên ngoài sang nghĩa bóng, mô tả những tình huống khó khăn, rối ren trong cuộc sống, tâm lý hoặc mối quan hệ. Hiện nay, "messed up" thường được sử dụng để chỉ sự bất ổn, khủng hoảng, nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề.
Cụm từ "messed up" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh biểu đạt cảm xúc hoặc tình huống khó khăn. Tần suất sử dụng của cụm từ này trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày cũng khá cao, thường được sử dụng để mô tả một tình huống phức tạp, một sai sót hoặc thất bại. Điều này phản ánh tính phổ biến của ngôn ngữ phi chính thức trong giao tiếp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp