Bản dịch của từ Messed up trong tiếng Việt

Messed up

Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Messed up (Adjective)

mˈɛst ˈʌp
mˈɛst ˈʌp
01

Bị hủy hoại hoặc hư hỏng.

Ruined or spoiled.

Ví dụ

The protest messed up the city's main square last Saturday.

Cuộc biểu tình đã làm hỏng quảng trường chính của thành phố vào thứ Bảy.

The event did not get messed up despite the rain.

Sự kiện không bị hỏng dù trời mưa.

Did the new policy mess up the community's social events?

Chính sách mới có làm hỏng các sự kiện xã hội của cộng đồng không?

Messed up (Phrase)

mˈɛst ˈʌp
mˈɛst ˈʌp
01

Bối rối hoặc khó chịu.

Confused or upset.

Ví dụ

The social event was messed up due to poor planning.

Sự kiện xã hội đã bị rối loạn do kế hoạch kém.

The party wasn't messed up; everyone enjoyed themselves.

Bữa tiệc không bị rối loạn; mọi người đều vui vẻ.

Was the community meeting messed up by the technical issues?

Cuộc họp cộng đồng có bị rối loạn bởi các vấn đề kỹ thuật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/messed up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Messed up

Không có idiom phù hợp