Bản dịch của từ Metalinguist trong tiếng Việt
Metalinguist
Noun [U/C]
Metalinguist (Noun)
01
Một người nghiên cứu kim loại học.
A person who studies metalinguistics.
Ví dụ
Dr. Smith is a well-known metalinguist in social language studies.
Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu ngôn ngữ xã hội nổi tiếng.
Many people are not aware of what a metalinguist does.
Nhiều người không biết một nhà nghiên cứu ngôn ngữ làm gì.
Is a metalinguist essential for understanding social communication?
Một nhà nghiên cứu ngôn ngữ có cần thiết để hiểu giao tiếp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Metalinguist
Không có idiom phù hợp