Bản dịch của từ Metalware trong tiếng Việt

Metalware

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metalware (Noun)

mˈɛtlwɛɹ
mˈɛtlwɛɹ
01

Đồ dùng hoặc các sản phẩm khác làm bằng kim loại.

Utensils or other articles made of metal.

Ví dụ

Metalware is essential in every kitchen for cooking and serving meals.

Đồ dùng bằng kim loại là cần thiết trong mỗi nhà bếp để nấu và phục vụ bữa ăn.

Some people prefer plasticware over metalware due to convenience and affordability.

Một số người thích đồ dùng nhựa hơn đồ dùng kim loại vì sự tiện lợi và giá cả phải chăng.

Can you find metalware examples to include in your IELTS speaking?

Bạn có thể tìm ví dụ về đồ dùng kim loại để bao gồm trong phần nói IELTS của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metalware/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metalware

Không có idiom phù hợp