Bản dịch của từ Metalware trong tiếng Việt
Metalware

Metalware (Noun)
Đồ dùng hoặc các sản phẩm khác làm bằng kim loại.
Utensils or other articles made of metal.
Metalware is essential in every kitchen for cooking and serving meals.
Đồ dùng bằng kim loại là cần thiết trong mỗi nhà bếp để nấu và phục vụ bữa ăn.
Some people prefer plasticware over metalware due to convenience and affordability.
Một số người thích đồ dùng nhựa hơn đồ dùng kim loại vì sự tiện lợi và giá cả phải chăng.
Can you find metalware examples to include in your IELTS speaking?
Bạn có thể tìm ví dụ về đồ dùng kim loại để bao gồm trong phần nói IELTS của bạn không?
Họ từ
Metalware là thuật ngữ chỉ các sản phẩm được chế tạo từ kim loại, bao gồm đồ gia dụng, dụng cụ ăn uống và đồ trang trí. Thuật ngữ này có thể được áp dụng cho nhiều loại kim loại như thép, nhôm, đồng và bạc. Trong tiếng Anh, "metalware" thường được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào lĩnh vực, chẳng hạn như ngành thủ công mỹ nghệ hoặc ngành sản xuất công nghiệp.
Từ "metalware" xuất phát từ hai thành phần: "metal" và "ware". "Metal" có nguồn gốc từ từ Latin "metallum", có nghĩa là "kim loại", trong khi "ware" là một biến thể của từ "wares", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "warja", chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa. Từ thế kỷ 16, "metalware" chỉ các sản phẩm làm bằng kim loại, phản ánh sự phát triển trong công nghệ chế tạo và thương mại. Ngày nay, thuật ngữ này tiếp tục ám chỉ các mặt hàng gia dụng hay trang trí được làm từ kim loại, thể hiện sự đa dạng trong sản xuất và ứng dụng.
Từ "metalware" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tỷ lệ thấp trong các bài kiểm tra nghe, đọc, viết và nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như thiết kế nội thất, sản xuất và thương mại hàng hóa, đặc biệt là khi đề cập đến các sản phẩm, dụng cụ hoặc đồ dùng được làm từ kim loại. Các tình huống sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc hội thảo, quảng cáo sản phẩm và các bài viết về công nghệ chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp