Bản dịch của từ Metatarsal trong tiếng Việt

Metatarsal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metatarsal (Noun)

mɛtətˈɑɹsl
mɛtətˈɑɹsl
01

Bất kỳ xương nào của bàn chân.

Any of the bones of the foot.

Ví dụ

The metatarsal bones support the structure of the human foot.

Các xương bàn chân hỗ trợ cấu trúc của bàn chân con người.

Metatarsal injuries are common in social sports like soccer.

Chấn thương xương bàn chân rất phổ biến trong các môn thể thao xã hội như bóng đá.

Are the metatarsal bones important for walking and running?

Các xương bàn chân có quan trọng cho việc đi bộ và chạy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Metatarsal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metatarsal

Không có idiom phù hợp