Bản dịch của từ Metatarsal trong tiếng Việt
Metatarsal

Metatarsal (Noun)
Bất kỳ xương nào của bàn chân.
Any of the bones of the foot.
The metatarsal bones support the structure of the human foot.
Các xương bàn chân hỗ trợ cấu trúc của bàn chân con người.
Metatarsal injuries are common in social sports like soccer.
Chấn thương xương bàn chân rất phổ biến trong các môn thể thao xã hội như bóng đá.
Are the metatarsal bones important for walking and running?
Các xương bàn chân có quan trọng cho việc đi bộ và chạy không?
Họ từ
Từ "metatarsal" chỉ các xương nằm giữa mắt cá chân và các ngón chân của bàn chân, thuộc về bộ xương tứ chi của con người. Trong tiếng Anh, "metatarsal" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ và được sử dụng trong ngữ cảnh y học và giải phẫu để mô tả các xương này. Năm xương metatarsal cấu thành nên phần chính của bàn chân, đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ trọng lượng và di chuyển.
Từ "metatarsal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "metatarsus", trong đó "meta-" có nghĩa là "sau" và "tarsus" chỉ về phần cổ chân. Xuất hiện lần đầu trong y học vào thế kỷ 17, thuật ngữ này dùng để mô tả những xương ở giữa bàn chân, nằm giữa xương cổ chân và xương ngón chân. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc giải phẫu của bàn chân, và hiện nay, "metatarsal" thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để chỉ các vấn đề liên quan đến xương này.
Từ "metatarsal" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến bài thi Speaking và Writing trong ngữ cảnh mô tả giải phẫu con người hoặc thể thao. Trong ngữ cảnh y tế, "metatarsal" chỉ các xương ở mu bàn chân, thường được nhắc đến khi thảo luận về chấn thương hoặc các vấn đề liên quan đến di chuyển. Trong các tài liệu chuyên môn về thể dục thể thao, từ này cũng được sử dụng để mô tả các kỹ thuật chuyển động chuyên biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp