Bản dịch của từ Meteoritical trong tiếng Việt

Meteoritical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Meteoritical (Adjective)

mˌitiəɹˈɪtɨkəl
mˌitiəɹˈɪtɨkəl
01

Liên quan đến thiên thạch.

Relating to meteorites.

Ví dụ

The meteoritical study revealed new insights about social behavior in communities.

Nghiên cứu về thiên thạch đã tiết lộ những hiểu biết mới về hành vi xã hội.

People do not often discuss meteoritical impacts on social dynamics.

Mọi người không thường bàn về tác động của thiên thạch đến động lực xã hội.

Are meteoritical events influencing how communities respond to crises?

Các sự kiện thiên thạch có ảnh hưởng đến cách cộng đồng phản ứng với khủng hoảng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/meteoritical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Meteoritical

Không có idiom phù hợp