Bản dịch của từ Meteoritical trong tiếng Việt
Meteoritical

Meteoritical (Adjective)
Liên quan đến thiên thạch.
Relating to meteorites.
The meteoritical study revealed new insights about social behavior in communities.
Nghiên cứu về thiên thạch đã tiết lộ những hiểu biết mới về hành vi xã hội.
People do not often discuss meteoritical impacts on social dynamics.
Mọi người không thường bàn về tác động của thiên thạch đến động lực xã hội.
Are meteoritical events influencing how communities respond to crises?
Các sự kiện thiên thạch có ảnh hưởng đến cách cộng đồng phản ứng với khủng hoảng không?
Họ từ
Meteoritical là tính từ liên quan đến mảnh thiên thạch, tức là những mẫu vật được sinh ra từ các thiên thể, như tiểu hành tinh hoặc sao chổi, khi chúng đi qua bầu khí quyển trái đất và rơi xuống mặt đất. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thiên văn học và địa chất học để mô tả các đặc tính học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến thiên thạch. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “meteoritical” được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "meteoritical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "meteorum", nghĩa là "các hiện tượng thiên thể", kết hợp với hậu tố "-ical", biểu thị tính chất. Danh từ "meteorite" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meteōron", có nghĩa là "vật thể trên trời". Từ này có lịch sử lâu dài trong ngành thiên văn học và địa chất, thể hiện sự nghiên cứu về các thiên thể rơi xuống trái đất. Ngày nay, "meteoritical" được dùng để chỉ những đặc điểm hoặc thuộc tính liên quan đến thiên thạch.
Thuật ngữ "meteoritical" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong các tài liệu nghiên cứu khoa học liên quan đến thiên thạch, địa chất và vũ trụ học. Trong các ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả các tính chất, thành phần hoặc lịch sử của thiên thạch, phản ánh sự quan tâm đến các hiện tượng thiên văn học.