Bản dịch của từ Metho trong tiếng Việt
Metho

Metho (Noun)
Tinh thần methyl hóa.
Methylated spirit.
Metho is often used in social gatherings for cleaning surfaces.
Metho thường được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội để làm sạch bề mặt.
Metho is not safe for consumption at social events.
Metho không an toàn để tiêu thụ trong các sự kiện xã hội.
Is metho commonly found in homes for social purposes?
Metho có thường được tìm thấy trong nhà cho các mục đích xã hội không?
Metho, viết tắt của methanol, là một loại rượu đơn giản, có công thức hóa học là CH3OH, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp và nghiên cứu. Trong tiếng Anh, "metho" thường được dùng ở Úc và New Zealand để chỉ methanol, nhưng không phổ biến rộng rãi ở Anh hay Mỹ. Methanol là chất độc hại khi tiêu thụ và có thể gây ngộ độc; do đó, việc sử dụng và bảo quản phải hết sức cẩn trọng.
Từ "metho" có nguồn gốc từ tiếng Latin "methylium", biểu thị methyl, một nhóm chức hóa học trong hóa học hữu cơ. Từ này phát sinh từ "methylicus", có nghĩa là "thuộc về methyl". Lịch sử từ này gắn liền với sự phát triển của hóa học hữu cơ vào thế kỷ 19, khi các nhà khoa học khám phá cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "metho" thường được sử dụng để chỉ các hợp chất có chứa nhóm methyl, phản ánh sự quan trọng của chúng trong nghiên cứu và ứng dụng hóa học.
Từ "metho", viết tắt của methamphetamine, ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc thi nói và thi viết, do tính chất nhạy cảm của chủ đề liên quan đến ma túy. Trong ngữ cảnh xã hội, "metho" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tác động xã hội, sức khỏe cộng đồng, và các chương trình cai nghiện. Nó cũng có thể được đề cập trong tài liệu nghiên cứu về tội phạm và y tế tâm thần.