Bản dịch của từ Metho trong tiếng Việt

Metho

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metho (Noun)

mˈɛɵoʊ
mˈɛɵoʊ
01

Tinh thần methyl hóa.

Methylated spirit.

Ví dụ

Metho is often used in social gatherings for cleaning surfaces.

Metho thường được sử dụng trong các buổi tụ họp xã hội để làm sạch bề mặt.

Metho is not safe for consumption at social events.

Metho không an toàn để tiêu thụ trong các sự kiện xã hội.

Is metho commonly found in homes for social purposes?

Metho có thường được tìm thấy trong nhà cho các mục đích xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/metho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Metho

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.