Bản dịch của từ Metricate trong tiếng Việt

Metricate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Metricate(Verb)

ˈmɛtrɪkeɪt
ˈmɛtrəˌkeɪt
01

Chuyển đổi sang hệ đo lường mét.

Convert to a metric system of measurement.

Ví dụ

Họ từ