Bản dịch của từ Metritis trong tiếng Việt
Metritis

Metritis (Noun)
Viêm tử cung.
Inflammation of the uterus.
Metritis can cause serious health issues in affected women.
Viêm tử cung có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng cho phụ nữ bị ảnh hưởng.
Many women do not know about metritis and its symptoms.
Nhiều phụ nữ không biết về viêm tử cung và các triệu chứng của nó.
What are the main causes of metritis in women?
Nguyên nhân chính gây ra viêm tử cung ở phụ nữ là gì?
Metritis là thuật ngữ y học chỉ tình trạng viêm niêm mạc tử cung, thường do nhiễm trùng gây ra. Tình trạng này có thể xảy ra sau sinh hoặc do các nguyên nhân khác như hút thai hoặc đặt vòng tránh thai. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng có thể có khác biệt trong cách viết các từ ghép phức tạp liên quan đến trạng thái bệnh lý.
Từ "metritis" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "metra", có nghĩa là "tử cung", kết hợp với hậu tố "-itis" chỉ viêm. Metritis được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng viêm nhiễm của tử cung, thường xảy ra sau khi sinh nở hoặc do nhiễm khuẩn. Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự phát triển trong nhận thức về sức khỏe phụ nữ, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các bệnh lý liên quan đến cơ quan sinh sản.
"Metritis" là thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng viêm nhiễm ở tử cung, thường gặp trong ngữ cảnh thú y và sản khoa. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực khoa học đời sống và sức khỏe, nhưng tần suất không cao. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và hội thảo về sức khỏe, chủ yếu liên quan đến các bệnh lý phụ khoa và sức khỏe sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp