Bản dịch của từ Mex trong tiếng Việt

Mex

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mex (Adjective)

mˈɛks
mˈɛks
01

Người mexico.

Mexican.

Ví dụ

She enjoys Mexican food.

Cô ấy thích đồ ăn Mexico.

The Mexican culture is rich.

Văn hóa Mexico rất phong phú.

I like Mexican music.

Tôi thích âm nhạc Mexico.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mex

Không có idiom phù hợp