Bản dịch của từ Mfg. trong tiếng Việt

Mfg.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mfg. (Noun)

fˈɛɡmˈidˈi .
fˈɛɡmˈidˈi .
01

Chế tạo.

Manufacturing.

Ví dụ

MFG plays a crucial role in job creation in our community.

MFG đóng vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm cho cộng đồng.

MFG does not always prioritize environmental sustainability in production processes.

MFG không luôn ưu tiên tính bền vững môi trường trong quy trình sản xuất.

Does MFG contribute to local economies in significant ways?

MFG có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mfg./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mfg.

Không có idiom phù hợp