Bản dịch của từ Miasmal trong tiếng Việt
Miasmal

Miasmal (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chướng khí.
Relating to or characterized by a miasma.
The miasmal conditions in the slums affect public health severely.
Các điều kiện miasmal ở khu ổ chuột ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe cộng đồng.
The city does not have miasmal environments in its parks.
Thành phố không có môi trường miasmal trong các công viên của mình.
Are miasmal influences common in urban areas like New York?
Có phải các ảnh hưởng miasmal phổ biến ở các khu đô thị như New York không?
Họ từ
Từ "miasmal" xuất phát từ tiếng Latinh "miasma", có nghĩa là "hơi thối" hoặc "khí độc", đề cập đến loại khí hoặc bụi bẩn có thể gây bệnh. Trong ngữ cảnh y học và lịch sử, thuật ngữ này thường được liên kết với giả thuyết miasma về bệnh tật, cho rằng bệnh tật phát sinh từ không khí ô nhiễm. Mặc dù không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, từ này chủ yếu xuất hiện trong văn bản khoa học và lịch sử, với ngữ nghĩa và cách hiểu tương tự.
Từ "miasmal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "miasma", có nghĩa là "khí độc" hay "hơi thối rữa", thường được liên kết với sự ô nhiễm môi trường gây hại cho sức khỏe. Trong lịch sử, khái niệm này phát sinh từ lý thuyết "miasma" phổ biến vào thế kỷ 19, khi người ta tin rằng bệnh tật được gây ra bởi khí xấu từ xác chết và môi trường không sạch. Hiện nay, "miasmal" chỉ các yếu tố độc hại hay ô nhiễm, phản ánh tầm quan trọng của môi trường đối với sức khỏe con người.
Từ "miasmal" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi về ngữ pháp và từ vựng có liên quan đến y học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "miasmal" thường được dùng để mô tả các tình trạng ô nhiễm không khí, đặc biệt là những lo ngại về khói thuốc hoặc bệnh truyền nhiễm. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học, bài báo y tế và văn học lịch sử để thể hiện mối liên hệ giữa môi trường và sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp