Bản dịch của từ Miasmal trong tiếng Việt

Miasmal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miasmal (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chướng khí.

Relating to or characterized by a miasma.

Ví dụ

The miasmal conditions in the slums affect public health severely.

Các điều kiện miasmal ở khu ổ chuột ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe cộng đồng.

The city does not have miasmal environments in its parks.

Thành phố không có môi trường miasmal trong các công viên của mình.

Are miasmal influences common in urban areas like New York?

Có phải các ảnh hưởng miasmal phổ biến ở các khu đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miasmal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miasmal

Không có idiom phù hợp