Bản dịch của từ Microcoding trong tiếng Việt
Microcoding

Microcoding (Noun)
Lập trình vi mô.
Microcoding enhances the efficiency of social service programs in cities.
Microcoding nâng cao hiệu quả của các chương trình dịch vụ xã hội ở các thành phố.
Microcoding does not replace traditional methods in social work.
Microcoding không thay thế các phương pháp truyền thống trong công tác xã hội.
Is microcoding beneficial for improving social welfare systems?
Microcoding có lợi cho việc cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội không?
Microcoding là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình, chỉ ra quá trình ghi lại các lệnh máy tính ở cấp độ cực nhỏ, cụ thể là dưới dạng mã nguồn thấp hơn, thường được liên kết với các vi điều khiển và phần cứng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực ứng dụng khác nhau, từ lập trình nhúng đến thiết kế hệ thống nhúng.
Từ "microcoding" bắt nguồn từ hai phần: "micro" trong tiếng Latin có nghĩa là "nhỏ", từ "micros" trong tiếng Hy Lạp, và "coding" từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "codex" (sách). Microcoding thường chỉ việc lập trình và tối ưu hóa các chức năng vi mô trong công nghệ máy tính, nhấn mạnh việc xử lý thông tin ở quy mô nhỏ. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa của công nghệ thông tin, nơi việc tinh chỉnh các đoạn mã nhỏ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong hệ thống máy tính hiện đại.
Từ "microcoding" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và lập trình. Trong các tình huống chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khai thác dữ liệu, phát triển phần mềm và thiết kế hệ thống vi điều khiển. Việc hiểu rõ "microcoding" là cần thiết trong các nghiên cứu kỹ thuật và thông tin phức tạp, nhưng không phổ biến trong các văn bản học thuật thông thường.