Bản dịch của từ Microcoding trong tiếng Việt

Microcoding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microcoding (Noun)

01

Lập trình vi mô.

Microprogramming.

Ví dụ

Microcoding enhances the efficiency of social service programs in cities.

Microcoding nâng cao hiệu quả của các chương trình dịch vụ xã hội ở các thành phố.

Microcoding does not replace traditional methods in social work.

Microcoding không thay thế các phương pháp truyền thống trong công tác xã hội.

Is microcoding beneficial for improving social welfare systems?

Microcoding có lợi cho việc cải thiện hệ thống phúc lợi xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microcoding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microcoding

Không có idiom phù hợp