Bản dịch của từ Microprogramming trong tiếng Việt

Microprogramming

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microprogramming(Noun)

mˈaɪkrəprˌəʊɡræmɪŋ
ˈmaɪkroʊˌproʊˌɡræmɪŋ
01

Một kỹ thuật trong khoa học máy tính để lập trình vi xử lý thông qua một chuỗi các vi lệnh.

A technique in computer science for programming microprocessors through a sequence of microinstructions

Ví dụ
02

Quá trình tạo ra các chương trình vi điều khiển để điều khiển các hoạt động bên trong của một máy tính.

The process of creating microprograms that control the internal operations of a computer

Ví dụ
03

Một phương pháp tối ưu hóa cách mà bộ vi xử lý thực hiện các lệnh ở mức độ thấp.

A method for optimizing how a microprocessor executes instructions at a low level

Ví dụ