Bản dịch của từ Microorganismal trong tiếng Việt

Microorganismal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microorganismal (Adjective)

01

Của, liên quan đến, hoặc gây ra bởi vi sinh vật.

Of relating to or caused by microorganisms.

Ví dụ

Microorganismal activity affects our health in many social environments.

Hoạt động vi sinh vật ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta trong nhiều môi trường xã hội.

Microorganismal issues do not always receive attention in social discussions.

Các vấn đề vi sinh vật không phải lúc nào cũng được chú ý trong các cuộc thảo luận xã hội.

Are microorganismal factors considered in community health programs?

Các yếu tố vi sinh vật có được xem xét trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microorganismal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microorganismal

Không có idiom phù hợp