Bản dịch của từ Microorganismal trong tiếng Việt
Microorganismal
Microorganismal (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc gây ra bởi vi sinh vật.
Of relating to or caused by microorganisms.
Microorganismal activity affects our health in many social environments.
Hoạt động vi sinh vật ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta trong nhiều môi trường xã hội.
Microorganismal issues do not always receive attention in social discussions.
Các vấn đề vi sinh vật không phải lúc nào cũng được chú ý trong các cuộc thảo luận xã hội.
Are microorganismal factors considered in community health programs?
Các yếu tố vi sinh vật có được xem xét trong các chương trình sức khỏe cộng đồng không?
Từ "microorganismal" liên quan đến các vi sinh vật, thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các đặc điểm, hành vi hoặc chức năng của vi sinh vật. Từ này xuất phát từ "microorganism" (vi sinh vật), và phần hậu tố "-al" chỉ sự thuộc về hoặc liên quan. Ở cả Anh và Mỹ, "microorganism" được phát âm tương tự, nhưng "microorganismal" có thể ít phổ biến hơn trong văn nói, chủ yếu xuất hiện trong văn viết chuyên môn.
Từ "microorganismal" bắt nguồn từ tiếng Latin "micro-" có nghĩa là nhỏ bé và "organismus", nghĩa là cơ thể sống. Thông qua tiếng Hy Lạp "organon", từ này đã phát triển trong các ngôn ngữ châu Âu để chỉ các sinh vật vi mô. Kể từ thế kỷ 19, khi các vi sinh vật được phát hiện, thuật ngữ này trở nên quan trọng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả các dạng sống nhỏ mà không thể nhìn thấy bằng mắt thường, phản ánh bản chất và đặc điểm của chúng.
Từ "microorganismal" được sử dụng ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến khoa học đời sống, sinh học hoặc môi trường. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả thuộc tính hoặc hoạt động của các sinh vật vi mô, như vi khuẩn và nấm. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và giáo dục, ví dụ như trong các khóa học về vi sinh vật học, sinh thái học, và y học, khi nghiên cứu ảnh hưởng của vi sinh vật đến sinh thái và sức khỏe con người.