Bản dịch của từ Microphoned trong tiếng Việt

Microphoned

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microphoned (Adjective)

01

Truyền qua micro.

Transmitted by means of a microphone.

Ví dụ

The event was microphoned for better audio quality during the discussion.

Sự kiện đã được thu âm để có chất lượng âm thanh tốt hơn trong cuộc thảo luận.

The interview was not microphoned, making it hard to hear.

Cuộc phỏng vấn không được thu âm, khiến việc nghe rất khó khăn.

Was the concert microphoned for the audience to enjoy better sound?

Buổi hòa nhạc có được thu âm để khán giả thưởng thức âm thanh tốt hơn không?

02

Chứa hoặc trang bị micro.

Containing or equipped with a microphone.

Ví dụ

The conference room is microphoned for better audio quality during discussions.

Phòng hội nghị được trang bị micro để có chất lượng âm thanh tốt hơn.

The outdoor event was not microphoned, making it hard to hear speakers.

Sự kiện ngoài trời không được trang bị micro, khiến người nghe khó nghe.

Is the stage microphoned for the upcoming community meeting next week?

Sân khấu có được trang bị micro cho cuộc họp cộng đồng tuần tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microphoned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microphoned

Không có idiom phù hợp