Bản dịch của từ Microphoned trong tiếng Việt
Microphoned

Microphoned (Adjective)
Truyền qua micro.
Transmitted by means of a microphone.
The event was microphoned for better audio quality during the discussion.
Sự kiện đã được thu âm để có chất lượng âm thanh tốt hơn trong cuộc thảo luận.
The interview was not microphoned, making it hard to hear.
Cuộc phỏng vấn không được thu âm, khiến việc nghe rất khó khăn.
Was the concert microphoned for the audience to enjoy better sound?
Buổi hòa nhạc có được thu âm để khán giả thưởng thức âm thanh tốt hơn không?
Chứa hoặc trang bị micro.
Containing or equipped with a microphone.
The conference room is microphoned for better audio quality during discussions.
Phòng hội nghị được trang bị micro để có chất lượng âm thanh tốt hơn.
The outdoor event was not microphoned, making it hard to hear speakers.
Sự kiện ngoài trời không được trang bị micro, khiến người nghe khó nghe.
Is the stage microphoned for the upcoming community meeting next week?
Sân khấu có được trang bị micro cho cuộc họp cộng đồng tuần tới không?
Từ "microphoned" là một động từ được hình thành từ danh từ "microphone", có nghĩa là được trang bị hoặc sử dụng microphone để thu âm thanh. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh âm thanh, ghi âm hoặc truyền thông. Điểm đáng chú ý là từ "microphoned" không phổ biến như các từ khác có gốc từ "microphone", chẳng hạn như "microphone" hay "microphone testing". Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Từ "microphoned" xuất phát từ phần ghép "micro-" và "phone". Trong đó, "micro-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "micro", nghĩa là nhỏ hoặc ít, trong khi "phone" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phōnē", có nghĩa là âm thanh hoặc giọng nói. Về lịch sử, thuật ngữ này ban đầu chỉ về các thiết bị thu âm thanh nhỏ gọn. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ trạng thái được ghi âm hoặc kết nối qua mic, phản ánh mối liên hệ giữa kích thước và chức năng trong cộng đồng âm thanh hiện đại.
Từ "microphoned" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về công nghệ âm thanh, đặc biệt là khi đề cập đến việc ghi âm hoặc phát sóng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc một cá nhân đang nói qua microphone, tuy nhiên, cách dùng này không phổ biến.