Bản dịch của từ Micropterous trong tiếng Việt

Micropterous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Micropterous (Adjective)

01

Có cánh nhỏ hoặc giảm.

Having small or reduced wings.

Ví dụ

Micropterous birds struggle to fly in strong winds.

Những con chim có cánh nhỏ gặp khó khăn khi bay trong gió mạnh.

Micropterous insects are not effective flyers.

Những con côn trùng có cánh nhỏ không bay hiệu quả.

Are micropterous species common in urban areas?

Có phải các loài có cánh nhỏ thường gặp ở khu vực đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Micropterous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Micropterous

Không có idiom phù hợp