Bản dịch của từ Microscopically trong tiếng Việt
Microscopically

Microscopically (Adverb)
Một cách vi mô.
In a microscopic manner.
People microscopically analyze social media trends for marketing strategies.
Mọi người phân tích vi mô các xu hướng truyền thông xã hội cho chiến lược tiếp thị.
They do not microscopically examine the impact of social policies.
Họ không xem xét vi mô tác động của các chính sách xã hội.
Do researchers microscopically study social interactions in urban areas?
Các nhà nghiên cứu có nghiên cứu vi mô các tương tác xã hội ở đô thị không?
Họ từ
Từ "microscopically" là trạng từ chỉ cách thức, liên quan đến việc quan sát hoặc nghiên cứu các vật thể ở mức độ rất nhỏ, thường sử dụng kính hiển vi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "microscopically" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học như sinh học, hóa học, và vật lý để mô tả các hiện tượng hay cấu trúc không thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Từ "microscopically" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "micron" có nghĩa là "nhỏ" và "scope" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Kết hợp hai yếu tố này, từ này ám chỉ việc quan sát những đối tượng quá nhỏ để mắt thường không thể thấy được. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến sự tiến bộ trong công nghệ kính hiển vi, cho phép các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc vi mô của vật chất, từ đó củng cố ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc nghiên cứu chi tiết ở quy mô nhỏ.
Từ "microscopically" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này là thấp nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả quá trình nghiên cứu hoặc phân tích. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, y học và hóa học, khi diễn tả các hiện tượng hoặc sự kiện mà mắt thường không nhìn thấy được.