Bản dịch của từ Microscopically trong tiếng Việt

Microscopically

Adverb

Microscopically (Adverb)

maɪkɹəskˈɑpɪkli
maɪkɹəskˈɑpɪkli
01

Một cách vi mô.

In a microscopic manner

Ví dụ

People microscopically analyze social media trends for marketing strategies.

Mọi người phân tích vi mô các xu hướng truyền thông xã hội cho chiến lược tiếp thị.

They do not microscopically examine the impact of social policies.

Họ không xem xét vi mô tác động của các chính sách xã hội.

Do researchers microscopically study social interactions in urban areas?

Các nhà nghiên cứu có nghiên cứu vi mô các tương tác xã hội ở đô thị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microscopically

Không có idiom phù hợp