Bản dịch của từ Microseismically trong tiếng Việt

Microseismically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microseismically (Adverb)

mˌaɪkɹoʊsməsˈɪkəli
mˌaɪkɹoʊsməsˈɪkəli
01

Về hoạt động vi địa chấn.

As regards microseismic activity.

Ví dụ

The community monitored microseismically during the recent earthquake in California.

Cộng đồng đã theo dõi hoạt động vi địa chấn trong trận động đất gần đây ở California.

The report does not mention microseismically related events in the city.

Báo cáo không đề cập đến các sự kiện liên quan đến vi địa chấn trong thành phố.

Is the area monitored microseismically for social safety measures?

Khu vực này có được theo dõi vi địa chấn để đảm bảo an toàn xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/microseismically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microseismically

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.