Bản dịch của từ Microseismically trong tiếng Việt
Microseismically

Microseismically (Adverb)
Về hoạt động vi địa chấn.
As regards microseismic activity.
The community monitored microseismically during the recent earthquake in California.
Cộng đồng đã theo dõi hoạt động vi địa chấn trong trận động đất gần đây ở California.
The report does not mention microseismically related events in the city.
Báo cáo không đề cập đến các sự kiện liên quan đến vi địa chấn trong thành phố.
Is the area monitored microseismically for social safety measures?
Khu vực này có được theo dõi vi địa chấn để đảm bảo an toàn xã hội không?
"Microseismically" là một trạng từ được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và địa vật lý, chỉ liên quan đến các hoạt động hoặc hiện tượng nhỏ mà không thật sự mạnh mẽ trong bối cảnh địa chấn. Nó thường được sử dụng để mô tả các dao động đất nhỏ mà có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân tự nhiên, như sóng đại dương hay hoạt động tầng đất. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, cả hai cùng được hiểu và sử dụng trong các nghiên cứu khoa học tương tự.
Từ "microseismically" được hình thành từ gốc Latin "micro-", có nghĩa là "nhỏ", và "seismically" từ "seisma" có nghĩa là "động đất". Gốc từ này phản ánh liên quan đến những dao động nhỏ dưới mặt đất, mà không thể cảm nhận bằng cảm giác thông thường. Sự kết hợp của hai phần này chỉ đến nghiên cứu hoặc phân tích các hiện tượng địa chấn nhỏ, phục vụ trong việc theo dõi hoạt động địa chất với mục tiêu hiểu biết sâu sắc hơn về cấu trúc trái đất.
Từ "microseismically" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do tính chất kỹ thuật và chuyên ngành của nó, liên quan đến địa chấn học. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến chuyển động đất nhẹ hoặc biến động nhỏ trong trái đất. Các lĩnh vực liên quan bao gồm địa vật lý và nghiên cứu môi trường. Chi tiết này cho thấy từ ngữ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có giá trị trong các nghiên cứu khoa học cụ thể.