Bản dịch của từ Midlevel trong tiếng Việt

Midlevel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midlevel (Noun)

01

Một cấp độ trung gian giữa các cấp độ khác.

A level that is intermediate between other levels.

Ví dụ

Many midlevel employees struggle with job satisfaction in large companies.

Nhiều nhân viên cấp trung gặp khó khăn về sự hài lòng trong công ty lớn.

Midlevel positions do not offer high salaries or significant responsibilities.

Các vị trí cấp trung không cung cấp mức lương cao hoặc trách nhiệm lớn.

Are midlevel jobs more stable than entry-level positions in social work?

Các công việc cấp trung có ổn định hơn các vị trí cấp đầu vào trong công tác xã hội không?

Midlevel (Adjective)

01

Ở trình độ trung cấp.

At an intermediate level.

Ví dụ

Many midlevel managers attended the social conference last week.

Nhiều quản lý trung cấp đã tham dự hội nghị xã hội tuần trước.

They are not midlevel employees in the social sector.

Họ không phải là nhân viên trung cấp trong lĩnh vực xã hội.

Are midlevel positions important in social organizations?

Các vị trí trung cấp có quan trọng trong các tổ chức xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Midlevel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midlevel

Không có idiom phù hợp