Bản dịch của từ Midlevel trong tiếng Việt
Midlevel

Midlevel (Noun)
Một cấp độ trung gian giữa các cấp độ khác.
A level that is intermediate between other levels.
Many midlevel employees struggle with job satisfaction in large companies.
Nhiều nhân viên cấp trung gặp khó khăn về sự hài lòng trong công ty lớn.
Midlevel positions do not offer high salaries or significant responsibilities.
Các vị trí cấp trung không cung cấp mức lương cao hoặc trách nhiệm lớn.
Are midlevel jobs more stable than entry-level positions in social work?
Các công việc cấp trung có ổn định hơn các vị trí cấp đầu vào trong công tác xã hội không?
Midlevel (Adjective)
Ở trình độ trung cấp.
At an intermediate level.
Many midlevel managers attended the social conference last week.
Nhiều quản lý trung cấp đã tham dự hội nghị xã hội tuần trước.
They are not midlevel employees in the social sector.
Họ không phải là nhân viên trung cấp trong lĩnh vực xã hội.
Are midlevel positions important in social organizations?
Các vị trí trung cấp có quan trọng trong các tổ chức xã hội không?
Từ "midlevel" thường chỉ một vị trí, cấp bậc hoặc trình độ ở giữa trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó, thường liên quan đến quản lý hoặc chuyên môn. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh, "midlevel" có thể được sử dụng để mô tả các vị trí như quản lý trung cấp hoặc chuyên gia có kinh nghiệm vừa phải, nhấn mạnh vai trò quan trọng trong cấu trúc tổ chức và tính chuyên môn cần thiết.
Từ "midlevel" xuất phát từ tiền tố "mid-", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mid", nghĩa là giữa, kết hợp với từ "level", bắt nguồn từ tiếng Anh Trung, thể hiện trạng thái bằng phẳng hay đồng đều. Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm về vị trí hoặc trình độ ở giữa trong một hệ thống phân cấp. Ngày nay, "midlevel" thường được sử dụng để chỉ các vị trí, chức vụ hoặc trình độ trong tổ chức hoặc chuyên môn, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong cấu trúc tổng thể.
Từ "midlevel" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và nghề nghiệp, đặc biệt là trong các bài viết và phần nói của kỳ thi IELTS, với tần suất trung bình. Trong IELTS Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các vị trí nghề nghiệp hoặc trình độ học vấn. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các vị trí công việc trung bình hoặc các cấp độ kiến thức, như các khóa học đào tạo nghề hoặc mô tả trong các báo cáo tình hình việc làm.