Bản dịch của từ Midmost trong tiếng Việt

Midmost

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Midmost (Adjective)

mˈɪdmoʊst
mˈɪdmoʊst
01

Ở chính giữa.

In the very middle.

Ví dụ

The midmost table at the conference was reserved for the speakers.

Bàn ở giữa hội nghị được dành riêng cho các diễn giả.

The midmost seat was not available during the social event.

Chỗ ngồi ở giữa không có sẵn trong sự kiện xã hội.

Is the midmost position the best for social interactions?

Vị trí ở giữa có phải là tốt nhất cho các tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/midmost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Midmost

Không có idiom phù hợp