Bản dịch của từ Midmost trong tiếng Việt
Midmost

Midmost (Adjective)
Ở chính giữa.
In the very middle.
The midmost table at the conference was reserved for the speakers.
Bàn ở giữa hội nghị được dành riêng cho các diễn giả.
The midmost seat was not available during the social event.
Chỗ ngồi ở giữa không có sẵn trong sự kiện xã hội.
Is the midmost position the best for social interactions?
Vị trí ở giữa có phải là tốt nhất cho các tương tác xã hội không?
Từ "midmost" là một hình thức tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ở giữa" hoặc "tối cao nhất trong số những thứ ở giữa". Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái nằm ở trung tâm của một thứ gì đó, thường được áp dụng trong ngữ cảnh không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "midmost" không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, và nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hơn so với các từ đồng nghĩa như "central" hoặc "middle".
Từ "midmost" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "mid", có nguồn gốc từ từ tiếng Bắc Âu cổ "miðr", nghĩa là "giữa", và hậu tố "most", từ tiếng Đức cổ "mahts", nghĩa là "nhất". Qua thời gian, "midmost" được sử dụng để chỉ vị trí ở giữa hoặc trung tâm của một cái gì đó. Liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào mức độ tối đa của mức độ giữa, phản ánh sự quan trọng của vị trí trung tâm trong không gian và ngữ nghĩa.
Từ "midmost" là một từ hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả địa lý, thường liên quan đến vị trí ở giữa hoặc trung tâm của một đối tượng. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sự sắp xếp không gian hoặc vai trò trong một nhóm. Từ này có thể giúp người học thể hiện sự chính xác và tính từ ngữ trong ngữ cảnh mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp