Bản dịch của từ Miffed trong tiếng Việt
Miffed

Miffed (Adjective)
Hơi khó chịu; bực mình.
Somewhat annoyed peeved.
She felt miffed when her friend canceled their lunch plans.
Cô ấy cảm thấy khó chịu khi bạn hủy kế hoạch ăn trưa.
He was not miffed by the negative comments on his post.
Anh ấy không cảm thấy khó chịu bởi những bình luận tiêu cực trên bài viết.
Why was she miffed about the invitation to the party?
Tại sao cô ấy lại khó chịu về lời mời đến bữa tiệc?
Họ từ
Từ "miffed" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị khó chịu hoặc tức giận nhẹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự không hài lòng do một hành động hoặc tình huống cụ thể. "Miffed" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhỏ trong cách dùng và ngữ cảnh. Trong văn viết, "miffed" thường mang tính chất không chính thức hơn, tạo cảm giác thân mật hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "miffed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "miff", có nghĩa là "gây ra sự khó chịu". Từ này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mifer", đồng nghĩa với việc "cằn nhằn" hoặc "khó chịu". Trong bối cảnh hiện đại, "miffed" được sử dụng để chỉ một trạng thái cảm xúc tức giận nhẹ hoặc cáu kỉnh, phản ánh mối liên hệ giữa nguồn gốc ngôn ngữ và cảm xúc tiêu cực nhưng không quá nghiêm trọng trong giao tiếp xã hội.
Từ "miffed" thể hiện cảm giác khó chịu hoặc bực bội, thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết không chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể gặp trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về tình huống cá nhân, cảm xúc hoặc mối quan hệ. Trong các ngữ cảnh khác, "miffed" thường được dùng để mô tả phản ứng của cá nhân về những hành động hoặc lời nói của người khác trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp