Bản dịch của từ Migrative trong tiếng Việt

Migrative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Migrative (Adjective)

mˈaɪgɹətɪv
mˈaɪgɹətɪv
01

Di cư.

Migratory.

Ví dụ

Many migrative birds travel thousands of miles each year.

Nhiều loài chim di cư bay hàng nghìn dặm mỗi năm.

The migrative patterns of geese are not always predictable.

Các mô hình di cư của ngỗng không phải lúc nào cũng có thể dự đoán.

Are all migrative species protected under international laws?

Tất cả các loài di cư có được bảo vệ theo luật quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/migrative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Migrative

Không có idiom phù hợp