Bản dịch của từ Migrative trong tiếng Việt
Migrative

Migrative (Adjective)
Di cư.
Many migrative birds travel thousands of miles each year.
Nhiều loài chim di cư bay hàng nghìn dặm mỗi năm.
The migrative patterns of geese are not always predictable.
Các mô hình di cư của ngỗng không phải lúc nào cũng có thể dự đoán.
Are all migrative species protected under international laws?
Tất cả các loài di cư có được bảo vệ theo luật quốc tế không?
Từ "migrative" xuất phát từ động từ "migrate", có nghĩa là di cư hoặc chuyển đổi vị trí, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc xã hội. Từ này mô tả các hành vi hoặc quá trình liên quan đến việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với từ "migrative", mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Migrative" thường ít được sử dụng trong văn viết chính thức so với các từ đồng nghĩa như "migratory".
Từ "migrative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "migrativus", thuộc về động từ "migrare", có nghĩa là di chuyển hoặc di cư. Từ này phản ánh quá trình di chuyển của con người hoặc động vật từ một nơi này sang nơi khác. Trong lịch sử, khái niệm di cư đã có sự liên kết chặt chẽ với các hiện tượng xã hội, kinh tế và sinh thái. Ngày nay, "migrative" được sử dụng để mô tả các hành vi, quy trình hoặc tình trạng liên quan đến sự di cư, nhấn mạnh tính động và sự thay đổi trong không gian.
Từ "migrative" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu di cư, di trú hoặc sinh thái học, khi thảo luận về hành vi di chuyển của động vật hoặc con người. Việc sử dụng từ này ở các lĩnh vực khoa học xã hội và môi trường thể hiện tính chính xác và chuyên sâu trong nghiên cứu về động lực và quá trình di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp