Bản dịch của từ Milieux trong tiếng Việt

Milieux

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milieux (Noun)

mɨlˈuk
mɨlˈuk
01

Số nhiều của milieu.

Plural of milieu.

Ví dụ

Different milieux shape people's perspectives on social issues like poverty.

Các milieux khác nhau hình thành quan điểm của mọi người về các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Many students do not understand their social milieux well.

Nhiều sinh viên không hiểu rõ về các milieux xã hội của họ.

How do milieux influence social behavior in urban areas?

Các milieux ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội ở các khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milieux/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milieux

Không có idiom phù hợp