Bản dịch của từ Millennist trong tiếng Việt
Millennist

Millennist (Noun)
Millennial.
Many millennists believe society will change drastically in 2030.
Nhiều người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ tin rằng xã hội sẽ thay đổi mạnh mẽ vào năm 2030.
Not all millennists agree on the methods for achieving their goals.
Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ đều đồng ý về phương pháp đạt được mục tiêu của họ.
Do millennists support radical changes in social structures?
Liệu những người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ có ủng hộ những thay đổi cực đoan trong cấu trúc xã hội không?
Từ "millennist" là một thuật ngữ mang tính chất tôn giáo hoặc triết học, chỉ những người hoặc nhóm người tin vào sự xuất hiện của một thời kỳ vàng hoặc kỳ nguyên hoàng kim trong tương lai, thường được liên kết với những diễn tả về sự tái sinh hoặc phục hưng. Thuật ngữ này không được sử dụng phổ biến ở cả Anh ngữ và Mỹ ngữ, tuy nhiên, người nói có thể nhấn mạnh âm tiết và ngữ điệu khác nhau giữa hai loại hình ngôn ngữ này, dù về cơ bản ý nghĩa và chức năng vẫn như nhau.
Từ "millennist" có nguồn gốc từ từ Latinh "mille" có nghĩa là "nghìn", kết hợp với "annus" có nghĩa là "năm". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các tín đồ của thuyết thiên niên kỷ, một niềm tin về một thời kỳ hoàng kim kéo dài một ngàn năm, được nhắc đến trong Kinh Thánh. Trên thế giới văn hóa hiện đại, "millennist" không chỉ liên quan đến khía cạnh tôn giáo mà còn phản ánh những kỳ vọng và lo ngại về tương lai trong bối cảnh xã hội đang biến đổi.
Thuật ngữ "millennist" ít xuất hiện trong bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến triết lý hay tôn giáo, đặc biệt liên quan đến niềm tin vào sự xuất hiện của triều đại thứ ngàn. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về các tín ngưỡng tôn giáo, lý thuyết xã hội và kinh tế liên quan đến sự thay đổi trong tương lai.