Bản dịch của từ Millennist trong tiếng Việt

Millennist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millennist (Noun)

01

Millennial.

Millenarian.

Ví dụ

Many millennists believe society will change drastically in 2030.

Nhiều người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ tin rằng xã hội sẽ thay đổi mạnh mẽ vào năm 2030.

Not all millennists agree on the methods for achieving their goals.

Không phải tất cả những người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ đều đồng ý về phương pháp đạt được mục tiêu của họ.

Do millennists support radical changes in social structures?

Liệu những người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ có ủng hộ những thay đổi cực đoan trong cấu trúc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Millennist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millennist

Không có idiom phù hợp