Bản dịch của từ Millenarian trong tiếng Việt
Millenarian
Millenarian (Adjective)
Liên quan đến hoặc tin vào chủ nghĩa thiên niên kỷ kitô giáo.
Relating to or believing in christian millenarianism.
Many millenarian groups believe in a coming utopian society.
Nhiều nhóm thiên niên kỷ tin vào một xã hội utopia sắp đến.
Millenarian beliefs do not always lead to positive social change.
Niềm tin thiên niên kỷ không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Are there millenarian movements active in today's society?
Có những phong trào thiên niên kỷ nào đang hoạt động trong xã hội hôm nay không?
Millenarian (Noun)
Một người tin vào chủ nghĩa thiên niên kỷ.
A person who believes in millenarianism.
John is a millenarian who believes in the year 2030.
John là một người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ tin vào năm 2030.
Many millenarians do not accept modern scientific explanations.
Nhiều người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ không chấp nhận giải thích khoa học hiện đại.
Are millenarians influencing social movements in today's world?
Liệu những người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "millenarian" chỉ một quan điểm hoặc niềm tin rằng một kỷ nguyên hòa bình và công lý sẽ xuất hiện sau một khoảng thời gian dài, thường liên quan đến các tôn giáo hoặc triết lý dự đoán ngày tận thế. Trong tiếng Anh, "millenarian" thường dùng ở cả Anh và Mỹ với cùng một nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm. Ở Anh, âm "a" trong từ này thường được phát âm nhẹ hơn so với Mỹ. Từ này cũng có thể mang nghĩa chính trị khi chỉ những người tin vào sự thay đổi xã hội lớn.
Từ "millenarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "millennium", tức là "nghìn năm". Tiền tố "mille-" có nghĩa là "nghìn", trong khi "-ennium" xuất phát từ "annus", nghĩa là "năm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một niềm tin tôn giáo về triều đại một ngàn năm của Đấng Christ. Ngày nay, "millenarian" chỉ những tín đồ hoặc phong trào tin vào sự xuất hiện của một kỷ nguyên hòa bình và công lý trong tương lai, thường liên kết với các dự đoán về ngày tận thế.
Từ "millenarian" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và xã hội học, liên quan đến niềm tin về một kỷ nguyên hoàng kim hoặc sự cứu rỗi trong tương lai. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến văn hóa và xã hội. Ngoài ra, từ này còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận chính trị và triết học về tương lai nhân loại, biểu thị cho những tư tưởng gây ra sự chuyển biến trong quan niệm về thời gian và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp