Bản dịch của từ Millenarian trong tiếng Việt

Millenarian

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millenarian (Adjective)

mɪlənˈɛɹin
mɪlənˈɛɹin
01

Liên quan đến hoặc tin vào chủ nghĩa thiên niên kỷ kitô giáo.

Relating to or believing in christian millenarianism.

Ví dụ

Many millenarian groups believe in a coming utopian society.

Nhiều nhóm thiên niên kỷ tin vào một xã hội utopia sắp đến.

Millenarian beliefs do not always lead to positive social change.

Niềm tin thiên niên kỷ không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

Are there millenarian movements active in today's society?

Có những phong trào thiên niên kỷ nào đang hoạt động trong xã hội hôm nay không?

Millenarian (Noun)

mɪlənˈɛɹin
mɪlənˈɛɹin
01

Một người tin vào chủ nghĩa thiên niên kỷ.

A person who believes in millenarianism.

Ví dụ

John is a millenarian who believes in the year 2030.

John là một người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ tin vào năm 2030.

Many millenarians do not accept modern scientific explanations.

Nhiều người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ không chấp nhận giải thích khoa học hiện đại.

Are millenarians influencing social movements in today's world?

Liệu những người theo chủ nghĩa thiên niên kỷ có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hiện nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Millenarian cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millenarian

Không có idiom phù hợp