Bản dịch của từ Millenarianism trong tiếng Việt
Millenarianism

Millenarianism (Noun)
Học thuyết hoặc niềm tin vào một tương lai (và thường là sắp xảy ra) một ngàn năm phước hạnh, bắt đầu hoặc lên đến đỉnh điểm trong sự tái lâm của chúa kitô. nó là trọng tâm trong việc giảng dạy của các nhóm như cơ đốc phục lâm, mặc môn và nhân chứng giê-hô-va.
The doctrine of or belief in a future and typically imminent thousandyear age of blessedness beginning with or culminating in the second coming of christ it is central to the teaching of groups such as adventists mormons and jehovahs witnesses.
Many Adventists believe in millenarianism and await Christ's return.
Nhiều người theo đạo Adventist tin vào chủ nghĩa thiên niên kỷ và chờ đợi sự trở lại của Chúa Kitô.
Millenarianism is not accepted by all Christian denominations today.
Chủ nghĩa thiên niên kỷ không được tất cả các giáo phái Kitô giáo chấp nhận ngày nay.
Do you think millenarianism influences modern religious beliefs?
Bạn có nghĩ rằng chủ nghĩa thiên niên kỷ ảnh hưởng đến niềm tin tôn giáo hiện đại không?
Millenarianism (tiếng Việt: Chủ nghĩa thiên niên kỷ) là một hệ tư tưởng tôn giáo và chính trị tin vào sự xuất hiện của một kỷ nguyên mới, thường diễn ra sau một thời kỳ khổ nạn hoặc khủng hoảng. Khái niệm này phổ biến trong các tôn giáo Abrahamic, đặc biệt là trong Ki-tô giáo, nơi người ta mong đợi sự trở lại của Chúa Giê-su và thiết lập vương quốc của Ngài. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm và viết, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào nền tảng văn hóa và tôn giáo của người dùng.
"Millenarianism" xuất phát từ từ Latinh "milenarius", có nghĩa là "một ngàn". Khái niệm này thường liên quan đến niềm tin vào một thời kỳ hòa bình và thịnh vượng kéo dài một ngàn năm, thường liên quan đến các tín ngưỡng tôn giáo, như trong Kinh Thánh. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả các phong trào tin rằng sự trở lại của Chúa ký kết sẽ dẫn đến một kỷ nguyên hoàng kim. Ngày nay, "millenarianism" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc nhưng thường được áp dụng trong các bối cảnh xã hội và chính trị, phản ánh sự kỳ vọng về một sự thay đổi lớn trong tương lai.
Millenarianism là một từ có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản văn hóa, tôn giáo hoặc triết học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các phong trào tôn giáo hoặc chính trị có niềm tin vào một sự kiện chuyển giao lớn hoặc thời kỳ hoàng kim sắp tới. Millenarianism cũng liên quan đến các cuộc thảo luận về sự thay đổi xã hội và kỳ vọng về tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất