Bản dịch của từ Jehovah trong tiếng Việt
Jehovah

Jehovah(Noun)
Một cái tên đặc biệt được Nhân Chứng Giê-hô-va dùng để chỉ Đức Chúa Trời.
A distinctive name used by Jehovahs Witnesses to refer to God.
Một cái tên dành cho Chúa được một số nhóm tôn giáo sử dụng, đặc biệt là Nhân chứng Giê-hô-va.
A name for God used by some religious groups particularly Jehovahs Witnesses.
Thường được xác định bằng Tetragrammaton YHWH.
Often identified with the Tetragrammaton YHWH.
Trong một số bối cảnh nhất định, ám chỉ cụ thể đến Chúa của Kinh thánh Hebrew.
In certain contexts refers specifically to the God of the Hebrew Bible.
Một cách giải thích tôn giáo về bản chất của Chúa như một vị thần duy nhất, cá nhân.
A religious interpretation of Gods nature as a single personal deity.
Trong thần học Kitô giáo, đôi khi đề cập đến khái niệm Thiên Chúa như một đấng toàn năng, toàn năng.
In Christian theology sometimes refers to the concept of God as an allknowing allpowerful being.
Jehovah(Noun Uncountable)
Đấng sáng tạo và duy trì vũ trụ theo tín ngưỡng độc thần.
The creator and sustainer of the universe as per monotheistic beliefs.
Một thuật ngữ được sử dụng để thảo luận về bản chất của Chúa trong bối cảnh thần học.
A term used to discuss the nature of God in theological contexts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "Jehovah" (tiếng Việt: Jehovah) là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ tên gọi của Thiên Chúa trong truyền thống Kitô giáo, đặc biệt trong Cựu ước. Từ này xuất phát từ sự phiên âm của bốn ký tự Hebrew YHWH (Tetragrammaton), biểu thị cho sự thánh thiện và quyền năng của Thiên Chúa. Trong tiếng Anh, "Jehovah" được sử dụng chủ yếu trong các văn bản tôn giáo và cổ điển; không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng giữa Anh-Mỹ, mặc dù âm điệu phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "Jehovah" có nguồn gốc từ tên gọi Latin "Iehova", một phiên âm của từ Hebrew "YHWH" (Tetragrammaton), thể hiện danh tính của Thiên Chúa trong Kinh Thánh. Từ này bắt nguồn từ động từ Hebrew "hayah", có nghĩa là "tồn tại", biểu thị sự hiện hữu vĩnh hằng của Thiên Chúa. Qua các thế kỷ, "Jehovah" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các truyền thống tôn giáo khác nhau, đặc biệt là trong Cơ Đốc giáo, nơi nó đại diện cho khái niệm về Thiên Chúa toàn năng và không giới hạn.
Từ "Jehovah" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh và các tài liệu liên quan đến đạo Tin Lành. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi được nhắc đến, ngoại trừ trong phần Nghe khi đề cập đến các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, "Jehovah" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về niềm tin tôn giáo, sự thờ phụng và các giá trị đạo đức liên quan tới tôn giáo.
Họ từ
Từ "Jehovah" (tiếng Việt: Jehovah) là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ tên gọi của Thiên Chúa trong truyền thống Kitô giáo, đặc biệt trong Cựu ước. Từ này xuất phát từ sự phiên âm của bốn ký tự Hebrew YHWH (Tetragrammaton), biểu thị cho sự thánh thiện và quyền năng của Thiên Chúa. Trong tiếng Anh, "Jehovah" được sử dụng chủ yếu trong các văn bản tôn giáo và cổ điển; không có sự khác biệt đáng kể về cách dùng giữa Anh-Mỹ, mặc dù âm điệu phát âm có thể khác biệt đôi chút.
Từ "Jehovah" có nguồn gốc từ tên gọi Latin "Iehova", một phiên âm của từ Hebrew "YHWH" (Tetragrammaton), thể hiện danh tính của Thiên Chúa trong Kinh Thánh. Từ này bắt nguồn từ động từ Hebrew "hayah", có nghĩa là "tồn tại", biểu thị sự hiện hữu vĩnh hằng của Thiên Chúa. Qua các thế kỷ, "Jehovah" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các truyền thống tôn giáo khác nhau, đặc biệt là trong Cơ Đốc giáo, nơi nó đại diện cho khái niệm về Thiên Chúa toàn năng và không giới hạn.
Từ "Jehovah" thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kinh Thánh và các tài liệu liên quan đến đạo Tin Lành. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến và hiếm khi được nhắc đến, ngoại trừ trong phần Nghe khi đề cập đến các chủ đề tôn giáo hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, "Jehovah" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về niềm tin tôn giáo, sự thờ phụng và các giá trị đạo đức liên quan tới tôn giáo.
