Bản dịch của từ Yahweh trong tiếng Việt

Yahweh

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yahweh(Noun)

jˈɑwɛ
jˈɑwɛ
01

Tên của Chúa, được phiên âm trong Kinh thánh tiếng Do Thái là YHWH.

A name of God transliterated in the Hebrew Bible as YHWH.

Ví dụ
02

Thiên Chúa trong Kinh thánh tiếng Do Thái.

God in the Hebrew Bible.

Ví dụ
03

Cụ thể là chỉ Chúa của Israel trong thần học Do Thái.

Specifically denotes the God of Israel in Jewish theology.

Ví dụ
04

Một nhân vật quan trọng trong các tôn giáo độc thần, đặc biệt là Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo.

An important figure in monotheistic religions particularly Judaism Christianity and Islam.

Ví dụ
05

Một cái tên đại diện cho Chúa trong Kinh thánh Hebrew và các văn bản thiêng liêng khác.

A name representing God in the Hebrew Bible and other sacred texts.

Ví dụ
06

Tên của Chúa trong Kinh thánh Hebrew.

The name of God in the Hebrew Bible.

Ví dụ
07

Một danh hiệu được sử dụng cho Chúa trong nhiều bối cảnh tôn giáo khác nhau.

A title used for God in various religious contexts.

Ví dụ
08

Một sự thể hiện của thần thánh trong các tín ngưỡng của Abraham.

A representation of the divine in the Abrahamic faiths.

Ví dụ

Yahweh(Idiom)

01

Tượng trưng cho mối quan hệ cá nhân giữa Chúa và những người tin theo truyền thống Do Thái.

Symbolizes the personal relationship between God and believers in Jewish traditions.

Ví dụ
02

Chúa của các tôn giáo Áp-ra-ham, thường được dùng để minh họa cho quyền năng và sự hiện diện của thần thánh.

The God of the Abrahamic religions often used to illustrate divine authority and presence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ