Bản dịch của từ Yahweh trong tiếng Việt
Yahweh

Yahweh(Noun)
Cụ thể là chỉ Chúa của Israel trong thần học Do Thái.
Specifically denotes the God of Israel in Jewish theology.
Một nhân vật quan trọng trong các tôn giáo độc thần, đặc biệt là Do Thái giáo, Cơ đốc giáo và Hồi giáo.
An important figure in monotheistic religions particularly Judaism Christianity and Islam.
Một cái tên đại diện cho Chúa trong Kinh thánh Hebrew và các văn bản thiêng liêng khác.
A name representing God in the Hebrew Bible and other sacred texts.
Một sự thể hiện của thần thánh trong các tín ngưỡng của Abraham.
A representation of the divine in the Abrahamic faiths.
Yahweh(Idiom)
Tượng trưng cho mối quan hệ cá nhân giữa Chúa và những người tin theo truyền thống Do Thái.
Symbolizes the personal relationship between God and believers in Jewish traditions.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Yahweh là tên gọi của Thiên Chúa trong truyền thống Do Thái, thường được coi là Tên Thần Thánh và không thể phát âm. Từ "Yahweh" xuất phát từ chữ cái Hebrew יַהְוֶה (YHWH) và thường được dịch là "Đấng Tự Hữu". Trong văn hóa Kitô giáo, Yahweh biểu thị cho sự hiện diện tối cao và là nền tảng cho nhiều nguyên tắc đạo đức. Khái niệm này có sự khác biệt trong cách hiểu và sử dụng giữa các truyền thống tôn giáo khác nhau.
Từ "Yahweh" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, bắt nguồn từ động từ "hayah", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "đến". Theo truyền thuyết, tên gọi này đại diện cho bản chất vĩnh hằng và quyền lực tối cao của Đấng Tạo Hóa trong tín ngưỡng Do Thái giáo. Sự phát triển của nó trong truyền thống Kitô giáo cũng phản ánh tầm quan trọng của sự hiện diện thiêng liêng. Ngày nay, "Yahweh" thường được xem là một biểu tượng cho sự thánh thiêng và giao ước giữa Chúa và nhân loại.
Từ "Yahweh" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất tôn giáo đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh khác, "Yahweh" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thần học, văn hóa Ấn Độ giáo và Kinh Thánh. Từ này thường gắn liền với khái niệm về Thiên Chúa trong các tôn giáo Abrahamic, làm nổi bật vai trò của Ngài trong các văn bản tôn giáo và nghi lễ.
Họ từ
Yahweh là tên gọi của Thiên Chúa trong truyền thống Do Thái, thường được coi là Tên Thần Thánh và không thể phát âm. Từ "Yahweh" xuất phát từ chữ cái Hebrew יַהְוֶה (YHWH) và thường được dịch là "Đấng Tự Hữu". Trong văn hóa Kitô giáo, Yahweh biểu thị cho sự hiện diện tối cao và là nền tảng cho nhiều nguyên tắc đạo đức. Khái niệm này có sự khác biệt trong cách hiểu và sử dụng giữa các truyền thống tôn giáo khác nhau.
Từ "Yahweh" có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, bắt nguồn từ động từ "hayah", có nghĩa là "tồn tại" hoặc "đến". Theo truyền thuyết, tên gọi này đại diện cho bản chất vĩnh hằng và quyền lực tối cao của Đấng Tạo Hóa trong tín ngưỡng Do Thái giáo. Sự phát triển của nó trong truyền thống Kitô giáo cũng phản ánh tầm quan trọng của sự hiện diện thiêng liêng. Ngày nay, "Yahweh" thường được xem là một biểu tượng cho sự thánh thiêng và giao ước giữa Chúa và nhân loại.
Từ "Yahweh" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking, do tính chất tôn giáo đặc thù của nó. Trong ngữ cảnh khác, "Yahweh" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thần học, văn hóa Ấn Độ giáo và Kinh Thánh. Từ này thường gắn liền với khái niệm về Thiên Chúa trong các tôn giáo Abrahamic, làm nổi bật vai trò của Ngài trong các văn bản tôn giáo và nghi lễ.
