Bản dịch của từ Islamic trong tiếng Việt
Islamic
Islamic (Adjective)
Liên quan đến đạo hồi hoặc những người theo đạo này.
Related to islam or its followers.
The Islamic community organized a charity event last Saturday in Chicago.
Cộng đồng Hồi giáo đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào thứ Bảy vừa qua tại Chicago.
Many people do not understand Islamic traditions and their significance.
Nhiều người không hiểu các truyền thống Hồi giáo và ý nghĩa của chúng.
Is the Islamic festival of Eid celebrated widely in your city?
Liệu lễ hội Hồi giáo Eid có được tổ chức rộng rãi ở thành phố của bạn không?
Từ "Islamic" dùng để chỉ mọi thứ liên quan đến tôn giáo Hồi giáo, bao gồm triết lý, văn hóa, luật lệ và thực hành tôn giáo. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt về hình thức viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong văn cảnh, "Islamic" thường được sử dụng để mô tả các khía cạnh của Hồi giáo như đạo đức, tài liệu, nghệ thuật và giáo dục.
Từ "islamic" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "الإسلام" (al-Islām), có nghĩa là "surrender" hay "submission", bắt nguồn từ gốc động từ "سلم" (salama). Từ này được sử dụng để chỉ niềm tin và thực hành của đạo Hồi, một trong những tôn giáo lớn tại thế giới. Trong lịch sử, thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào thế kỷ thứ 7, gắn liền với sự hình thành và phát triển của cộng đồng Hồi giáo. Hiện nay, "islamic" thường được dùng để mô tả các yếu tố liên quan tới văn hóa, tôn giáo và luật lệ của đạo Hồi.
Từ "islamic" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi có nhiều thông tin về văn hóa, tôn giáo và xã hội. Trong phần viết và nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tôn giáo, sự đa dạng văn hóa, và các vấn đề toàn cầu. Ngoài ra, "islamic" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, truyền thông và nghiên cứu về các nền văn hóa Hồi giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp