Bản dịch của từ Islamic trong tiếng Việt

Islamic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Islamic(Adjective)

ɪslˈæmɪk
ˌɪˈsɫæmɪk
01

Liên quan đến Hồi giáo hoặc người Hồi giáo.

Of or relating to Islam or the Muslims

Ví dụ
02

Đặc trưng của Hồi giáo.

Characteristic of Islam

Ví dụ
03

Liên quan đến các giáo lý hoặc nguyên tắc của Hồi giáo.

Relating to the teachings or principles of Islam

Ví dụ