Bản dịch của từ Sustainer trong tiếng Việt
Sustainer

Sustainer (Noun)
Một trong đó duy trì hoặc duy trì.
One that sustains or maintains.
A good sustainer of social relationships is trust.
Một người duy trì tốt mối quan hệ xã hội là niềm tin.
Lack of communication can lead to a weak sustainer of friendships.
Thiếu giao tiếp có thể dẫn đến mối quan hệ bạn bè yếu.
Is trust the most important sustainer of community harmony?
Niềm tin có phải là yếu tố duy trì quan hệ hòa bình cộng đồng quan trọng nhất không?
The sustainer of the community center is Mr. Smith.
Người duy trì trung tâm cộng đồng là ông Smith.
There is no sustainer for the charity event this year.
Không có người duy trì cho sự kiện từ thiện năm nay.
Sustainer (Verb)
She sustains her community by volunteering at the local shelter.
Cô ấy duy trì cộng đồng bằng cách tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
He does not sustain the social group as he rarely participates.
Anh ấy không duy trì nhóm xã hội vì anh ấy hiếm khi tham gia.
Does she sustain the neighborhood by organizing charity events?
Cô ấy có duy trì khu phố bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện không?
Volunteers sustain the community by providing food to the homeless.
Những tình nguyện viên duy trì cộng đồng bằng cách cung cấp thức ăn cho người vô gia cư.
Lack of funding does not sustain the charity organization's programs.
Thiếu nguồn tài trợ không duy trì các chương trình của tổ chức từ thiện.
Họ từ
Từ "sustainer" có nghĩa là người hoặc vật cung cấp sự duy trì, hỗ trợ cho một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự duy trì môi trường sống hoặc sức khỏe. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ "sustainer". Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với sự nhấn mạnh khác nhau trong các âm tiết, nhưng về cơ bản, nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "sustainer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sustinere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "tenere" có nghĩa là "giữ". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ người hoặc vật có khả năng duy trì, hỗ trợ hoặc bảo vệ điều gì đó. Trong bối cảnh hiện tại, "sustainer" ám chỉ người hoặc thực thể có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống hoặc góp phần vào sự phát triển bền vững, phản ánh một khía cạnh tích cực trong việc bảo tồn và hỗ trợ môi trường.
Từ "sustainer" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các cá nhân hoặc tổ chức hỗ trợ, duy trì và phát triển các hoạt động, dự án hay cộng đồng. Từ "sustainer" có thể gắn liền với các cuộc thảo luận về sự bền vững và bảo vệ nguồn tài nguyên tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



