Bản dịch của từ Culminating trong tiếng Việt
Culminating
Culminating (Verb)
Đạt đến đỉnh cao hoặc điểm phát triển cao nhất.
Reach a climax or point of highest development.
The charity event culminating in a successful fundraiser.
Sự kiện từ thiện đạt đến bữa tiệc gây quỹ thành công.
The community project culminating in a grand opening ceremony.
Dự án cộng đồng kết thúc bằng lễ khai trương hoành tráng.
The social campaign culminating in a record-breaking awareness event.
Chiến dịch xã hội kết thúc bằng sự kiện tăng nhận thức phá kỷ lục.
Culminating (Adjective)
The charity event was the culminating moment of their fundraising efforts.
Sự kiện từ thiện là khoảnh khắc cuối cùng của nỗ lực gây quỹ của họ.
Her graduation ceremony was the culminating event of her academic journey.
Lễ tốt nghiệp của cô ấy là sự kiện cuối cùng của hành trình học vấn của cô.
The award ceremony marked the culminating achievement of the year.
Lễ trao giải đánh dấu thành tựu cao nhất của năm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp