Bản dịch của từ Culminating trong tiếng Việt
Culminating
Culminating (Verb)
Đạt đến đỉnh cao hoặc điểm phát triển cao nhất.
Reach a climax or point of highest development.
The charity event culminating in a successful fundraiser.
Sự kiện từ thiện đạt đến bữa tiệc gây quỹ thành công.
The community project culminating in a grand opening ceremony.
Dự án cộng đồng kết thúc bằng lễ khai trương hoành tráng.
The social campaign culminating in a record-breaking awareness event.
Chiến dịch xã hội kết thúc bằng sự kiện tăng nhận thức phá kỷ lục.
Dạng động từ của Culminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Culminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Culminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Culminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Culminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Culminating |
Culminating (Adjective)
The charity event was the culminating moment of their fundraising efforts.
Sự kiện từ thiện là khoảnh khắc cuối cùng của nỗ lực gây quỹ của họ.
Her graduation ceremony was the culminating event of her academic journey.
Lễ tốt nghiệp của cô ấy là sự kiện cuối cùng của hành trình học vấn của cô.
The award ceremony marked the culminating achievement of the year.
Lễ trao giải đánh dấu thành tựu cao nhất của năm.
Họ từ
Từ "culminating" xuất phát từ động từ "culminate", có nghĩa là đạt đến điểm cao nhất hoặc giai đoạn cuối cùng trong một quá trình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. "Culminating" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để chỉ sự đạt được hoặc kết thúc của một chu trình, sự kiện hoặc quá trình phát triển nào đó.
Từ "culminating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "culminare", có nghĩa là "đạt đến đỉnh". "Culminare" được hình thành từ "culmen", mang ý nghĩa là "đỉnh" hoặc "điểm cao nhất". Trong tiếng Anh, "culminating" được sử dụng để chỉ việc đạt đến một mức độ cuối cùng hoặc một kết quả quyết định trong một quá trình nào đó. Sự phát triển từ gốc Latin này phản ánh tính chất của từ khi mô tả sự kết thúc hoặc thành tựu quan trọng trong một diễn biến hay hành trình cụ thể.
Từ "culminating" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến ý tưởng kết thúc hoặc cao trào của một sự kiện hay quá trình. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh học thuật, ví dụ như trong phân tích văn học hoặc nghiên cứu khoa học, khá cao. Ngoài ra, "culminating" thường được dùng trong các tình huống mô tả kết quả cuối cùng của một hành trình hoặc dự án, nhấn mạnh điểm cao nhất hoặc sự phát triển vượt bậc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp