Bản dịch của từ Millionairess trong tiếng Việt
Millionairess

Millionairess (Noun)
Một nữ triệu phú.
A female millionaire.
The famous millionairess donated a large sum to charity.
Người phụ nữ triệu phú nổi tiếng quyên góp một khoản tiền lớn cho từ thiện.
She is not just a millionairess, but also a successful entrepreneur.
Cô không chỉ là một nữ triệu phú mà còn là một doanh nhân thành công.
Is the young millionairess going to invest in sustainable projects?
Người phụ nữ trẻ triệu phú sẽ đầu tư vào các dự án bền vững phải không?
Từ "millionairess" là một danh từ chỉ phụ nữ sở hữu một triệu đô la hoặc hơn. Thuật ngữ này xuất phát từ sự kết hợp giữa từ "millionaire" và hậu tố "-ess", thể hiện giới tính nữ. Mặc dù từ này thường không được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó vẫn tồn tại trong một số bối cảnh, chủ yếu để nhấn mạnh sự phụ thuộc vào giới. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "millionairess" có nguồn gốc từ chữ "millionaire", có xuất xứ từ tiếng Pháp "millionnaire", bắt nguồn từ tiếng Latinh "millio", có nghĩa là "một triệu". Tiền tố "-ess" trong tiếng Anh được dùng để chỉ giới nữ. Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, thể hiện sự gia tăng số lượng người phụ nữ giàu có. Ngày nay, "millionairess" thường được dùng để mô tả phụ nữ có tài sản lớn, phản ánh cả sức mạnh kinh tế và vai trò của nữ giới trong xã hội hiện đại.
Từ "millionairess" (người phụ nữ triệu phú) có tần suất sử dụng thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài nghe và đọc khi đề cập đến chủ đề tài chính hoặc kinh doanh. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả những phụ nữ thành đạt về tài chính hoặc trong các tác phẩm văn học, báo chí về xã hội. Sự sử dụng hạn chế phản ánh tính chất đặc thù và có phần cổ điển của từ ngữ này trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp