Bản dịch của từ Millionairess trong tiếng Việt

Millionairess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millionairess (Noun)

01

Một nữ triệu phú.

A female millionaire.

Ví dụ

The famous millionairess donated a large sum to charity.

Người phụ nữ triệu phú nổi tiếng quyên góp một khoản tiền lớn cho từ thiện.

She is not just a millionairess, but also a successful entrepreneur.

Cô không chỉ là một nữ triệu phú mà còn là một doanh nhân thành công.

Is the young millionairess going to invest in sustainable projects?

Người phụ nữ trẻ triệu phú sẽ đầu tư vào các dự án bền vững phải không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millionairess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millionairess

Không có idiom phù hợp