Bản dịch của từ Mineral water trong tiếng Việt

Mineral water

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineral water (Noun Uncountable)

mˈɪnɚəl wˈɔtɚ
mˈɪnɚəl wˈɔtɚ
01

Nước chứa muối khoáng hoặc khí.

Water containing mineral salts or gases.

Ví dụ

Many people prefer mineral water over tap water for health benefits.

Nhiều người thích nước khoáng hơn nước máy vì lợi ích sức khỏe.

I do not drink mineral water because it is too expensive.

Tôi không uống nước khoáng vì nó quá đắt.

Is mineral water more popular than soda in social gatherings?

Nước khoáng có phổ biến hơn nước ngọt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mineral water/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineral water

Không có idiom phù hợp