Bản dịch của từ Mineral water trong tiếng Việt
Mineral water

Mineral water (Noun Uncountable)
Nước chứa muối khoáng hoặc khí.
Water containing mineral salts or gases.
Many people prefer mineral water over tap water for health benefits.
Nhiều người thích nước khoáng hơn nước máy vì lợi ích sức khỏe.
I do not drink mineral water because it is too expensive.
Tôi không uống nước khoáng vì nó quá đắt.
Is mineral water more popular than soda in social gatherings?
Nước khoáng có phổ biến hơn nước ngọt trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Nước khoáng là một loại nước tự nhiên, được khai thác từ các nguồn dưới lòng đất, chứa một lượng khoáng chất và các nguyên tố vi lượng có lợi cho sức khỏe. Nước khoáng có thể được phân loại thành nước khoáng thiên nhiên, nước khoáng nhân tạo và nước khoáng có ga. Trong tiếng Anh, cả hai biến thể Anh và Mỹ đều sử dụng thuật ngữ "mineral water" với ý nghĩa tương tự, nhưng cách tiêu thụ và quảng bá có thể khác nhau, ví dụ như tại Anh thường ưa chuộng nước khoáng tinh khiết hơn.
Thuật ngữ "nước khoáng" xuất phát từ tiếng Latin "mineralia", có nghĩa là "đến từ mỏ khoáng". Thời kỳ Trung Cổ, nước khoáng được coi là nguồn tài nguyên quan trọng cho sức khỏe, thường được sử dụng trong liệu pháp chữa bệnh. Ngày nay, nước khoáng không chỉ được sử dụng để uống mà còn phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống, nhấn mạnh lợi ích sức khỏe và sự tự nhiên của nó. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ khái niệm chữa trị sang tiêu dùng hàng ngày và chăm sóc sức khỏe.
Nước khoáng là một thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu mô tả lợi ích sức khỏe hoặc quá trình sản xuất nước khoáng. Trong phần Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về thực phẩm và sức khỏe. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nước khoáng cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống và sự hydrat hóa, cũng như trong các quảng cáo thương mại liên quan đến sản phẩm nước uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp