Bản dịch của từ Mingy trong tiếng Việt

Mingy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mingy (Adjective)

mˈɪndʒi
mˈɪndʒi
01

Nghĩa là.

Mean.

Ví dụ

His mingy attitude towards charity events surprised everyone at the meeting.

Thái độ keo kiệt của anh ấy đối với các sự kiện từ thiện khiến mọi người ngạc nhiên.

She is not mingy; she donates regularly to local shelters.

Cô ấy không keo kiệt; cô ấy thường xuyên quyên góp cho các nơi trú ẩn địa phương.

Is it true that some mingy people avoid social gatherings entirely?

Có phải đúng là một số người keo kiệt hoàn toàn tránh các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mingy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mingy

Không có idiom phù hợp