Bản dịch của từ Mingy trong tiếng Việt
Mingy

Mingy (Adjective)
Nghĩa là.
Mean.
His mingy attitude towards charity events surprised everyone at the meeting.
Thái độ keo kiệt của anh ấy đối với các sự kiện từ thiện khiến mọi người ngạc nhiên.
She is not mingy; she donates regularly to local shelters.
Cô ấy không keo kiệt; cô ấy thường xuyên quyên góp cho các nơi trú ẩn địa phương.
Is it true that some mingy people avoid social gatherings entirely?
Có phải đúng là một số người keo kiệt hoàn toàn tránh các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
"Mingy" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để miêu tả tính cách bần tiện, kiệt quệ hoặc không hào phóng, thường chỉ người hoặc hành động có xu hướng tiết kiệm quá mức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi trong tiếng Anh American, từ tương đương là "stingy". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở ngữ âm và ngữ nghĩa, nhưng cả hai đều diễn tả cùng một khái niệm về tính keo kiệt.
Từ "mingy" có nguồn gốc từ từ "mingy" trong tiếng Anh cổ, có mối liên hệ với từ "meager" trong tiếng Anh hiện đại, cả hai đều xuất phát từ gốc từ tiếng La Tinh "macer", có nghĩa là "gầy gò" hoặc "mỏng manh". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh các ý nghĩa liên quan đến sự nghèo nàn về vật chất hoặc chất lượng. Trong tiếng Anh hiện đại, "mingy" thường chỉ sự keo kiệt hoặc thiếu hào phóng, thể hiện một thái độ hạn hẹp trong việc chia sẻ hoặc tiêu dùng.
Từ "mingy" thường không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó xuất hiện chủ yếu trong các bài viết có chủ đề phê phán hoặc chỉ trích, thể hiện sự keo kiệt hoặc tiết kiệm thái quá. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, "mingy" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức, thể hiện sự châm biếm hoặc đánh giá tiêu cực đối với hành vi của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp